Các chính sách pháp lý Toàn cầu và tại Việt Nam về ESG
ESG không chỉ là một xu hướng Toàn cầu mà còn là cơ hội vàng để doanh nghiệp Việt Nam tạo nên sự khác biệt. Việc áp dụng các tiêu chí ESG (Môi trường, Xã hội và Quản trị) không chỉ giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh mà còn thu hút các khoản đầu tư giá trị và xây dựng thương hiệu bền vững trong mắt đối tác và người tiêu dùng.
Sự chuyển biến của các chính sách pháp lý Toàn cầu
Trong bối cảnh kinh tế Toàn cầu đang chịu áp lực từ biến đổi khí hậu và các vấn đề xã hội, quản trị bền vững dựa trên các tiêu chí ESG đã trở thành yêu cầu không thể né tránh. Những thay đổi về khí hậu, môi trường, cũng như sự quan tâm ngày càng cao đối với bình đẳng và trách nhiệm xã hội đã đặt ra thách thức lớn cho các doanh nghiệp. Tại Việt Nam, khung pháp lý ngày càng hoàn thiện về phát triển bền vững không chỉ là định hướng mà còn là động lực thúc đẩy doanh nghiệp bước vào hành trình chuyển đổi cần thiết này.
Trên Thế giới, các quy định về phát triển bền vững đang phát triển với tốc độ chưa từng có. Theo thống kê từ Viện Nghiên cứu Grantham và Trung tâm Sabin, số lượng chính sách liên quan đến biến đổi khí hậu đã tăng gấp 20 lần kể từ năm 1997, với hơn 1.200 quy định được ban hành tại 164 quốc gia. Những chính sách này không chỉ phản ánh sự cấp bách của vấn đề môi trường mà còn tạo động lực để các doanh nghiệp Toàn cầu hành động.
Một ví dụ tiêu biểu là Chỉ thị Báo cáo phát triển bền vững (CSRD) của Liên minh châu Âu (EU), chính thức có hiệu lực từ năm 2023. Theo đó, hơn 10.300 doanh nghiệp trên Thế giới, bao gồm cả các công ty có liên kết với thị trường EU, phải minh bạch hóa các tác động ESG trong Toàn bộ chuỗi giá trị của mình. Quy định này không chỉ là gánh nặng pháp lý mà còn mở ra cơ hội để doanh nghiệp chứng minh sự cam kết với phát triển bền vững.
Tại khu vực ASEAN, nhiều quốc gia đã bắt đầu thực hiện các chính sách tương tự để thúc đẩy quản trị bền vững. Chẳng hạn, tại Singapore, các doanh nghiệp niêm yết trên sàn chứng khoán bắt buộc phải công bố báo cáo phát triển bền vững. Thậm chí, quốc gia này đang xem xét mở rộng quy định sang các doanh nghiệp không niêm yết, nhằm xây dựng hệ sinh thái kinh doanh minh bạch hơn.
Các tổ chức tài chính Quốc tế cũng đang điều chỉnh chiến lược đầu tư để phù hợp với mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050. Những cam kết như của Liên minh Tài chính Glasgow đã tạo áp lực không nhỏ lên các doanh nghiệp Việt Nam trong việc tiếp cận nguồn vốn Quốc tế. Đặc biệt, các quỹ đầu tư Toàn cầu hiện nay rất chú trọng đến yếu tố ESG, và những doanh nghiệp không đáp ứng các tiêu chuẩn này có nguy cơ bị loại khỏi danh sách đầu tư.
Tư vấn từ chuyên gia
Khung pháp lý về ESG và chiến lược của Việt Nam về phát triển bền vững
Tại Việt Nam, Chính phủ đã xây dựng và triển khai một hệ thống pháp lý vững chắc nhằm thúc đẩy phát triển bền vững, thể hiện qua các chiến lược và quy định cụ thể. Mới đây, Quyết định 841/QĐ-TTg đã phê duyệt Lộ trình thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững, bao gồm các chỉ tiêu được đặt ra cho hai giai đoạn đến năm 2025 và năm 2030. Đây là một bước đi chiến lược để Việt Nam tiếp tục hội nhập Quốc tế trong lĩnh vực phát triển bền vững.
Các chỉ tiêu cụ thể cho 17 mục tiêu phát triển bền vững tập trung mạnh mẽ vào các vấn đề môi trường và biến đổi khí hậu, phù hợp với yêu cầu phát triển bền vững toàn diện. Một trong những văn bản chiến lược nổi bật là Chiến lược Tăng trưởng Xanh giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn đến 2050, được xem là nền tảng để hướng tới nền kinh tế trung hòa các-bon. Theo đó, Việt Nam đặt mục tiêu cụ thể như duy trì tỷ lệ che phủ rừng ở mức 42-43% và tăng tỷ lệ năng lượng tái tạo lên 15-20% vào năm 2030, tạo điều kiện để cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường.
Ngoài ra, Quyết định 841/QĐ-TTg yêu cầu tất cả các cơ sở có mức phát thải khí nhà kính từ 2.000 tấn CO2 tương đương trở lên phải xây dựng và thực hiện kế hoạch giảm phát thải. Bên cạnh đó, cường độ phát thải khí nhà kính trên GDP cần giảm ít nhất 15% so với năm 2014, tạo động lực cho doanh nghiệp áp dụng các giải pháp sản xuất sạch hơn và hiệu quả hơn.
Luật Bảo vệ môi trường 2020 là một điểm nhấn quan trọng trong hành lang pháp lý về ESG. Luật này yêu cầu các doanh nghiệp có lượng phát thải lớn phải tiến hành kiểm kê khí nhà kính và xây dựng kế hoạch giảm phát thải theo lộ trình rõ ràng. Việc tuân thủ các quy định này không chỉ giúp doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu pháp luật mà còn là cơ hội để nâng cao năng lực cạnh tranh, đặc biệt khi các tiêu chuẩn ESG ngày càng trở thành tiêu chí đánh giá quan trọng trên thị trường Quốc tế.
Chiến lược bảo vệ môi trường quốc gia đến năm 2030, tầm nhìn 2050, theo Quyết định số 450/QĐ-TTg, đã cụ thể hóa các mục tiêu và nhiệm vụ liên quan đến bảo vệ môi trường. Chiến lược này không chỉ tập trung vào việc giảm thiểu ô nhiễm mà còn bảo tồn đa dạng sinh học, khai thác bền vững tài nguyên, thích ứng với biến đổi khí hậu, và giảm phát thải khí nhà kính. Đặc biệt, sau cam kết của Việt Nam tại Thỏa thuận Paris và mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, hàng loạt quyết định phê duyệt các đề án, chiến lược, và kế hoạch hành động đã được ban hành để cụ thể hóa cam kết Quốc tế này.
Việt Nam cũng đã có những bước tiến đáng kể trong việc yêu cầu doanh nghiệp minh bạch hóa thông tin ESG. Theo Thông tư số 96/2020/TT-BTC của Bộ Tài chính, các công ty niêm yết bắt buộc phải công bố báo cáo phát triển bền vững. Báo cáo này không chỉ bao gồm các thông tin về quản trị doanh nghiệp, bảo vệ môi trường và trách nhiệm xã hội mà còn yêu cầu minh bạch các chỉ số về phát thải khí nhà kính, tiêu thụ năng lượng, sử dụng tài nguyên, và tác động xã hội.
Quy định này tạo ra cơ hội cho doanh nghiệp Việt Nam nâng cao uy tín và tiếp cận các nguồn vốn đầu tư Quốc tế. Đồng thời, việc kiểm kê khí nhà kính và xây dựng kế hoạch giảm phát thải cũng giúp doanh nghiệp cải thiện hiệu quả hoạt động, đồng bộ với các tiêu chuẩn Quốc tế. Đây chính là yếu tố quan trọng để doanh nghiệp Việt Nam có thể đứng vững và phát triển trong bối cảnh ESG ngày càng trở thành tiêu chí bắt buộc trong hoạt động kinh doanh Toàn cầu.
Các chiến lược và quy định về ESG không chỉ thể hiện cam kết mạnh mẽ của Việt Nam trong việc thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững mà còn tạo điều kiện để doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược kinh doanh nhằm thích nghi với bối cảnh mới.
Bạn sẽ được gọi lại miễn phí sau 5 phútĐăng ký ngay
Cơ hội và thách thức trong thực thi ESG
Việc áp dụng các tiêu chí ESG đang mở ra nhiều cơ hội quan trọng cho doanh nghiệp tại Việt Nam. Trước hết, ESG không chỉ là công cụ giúp doanh nghiệp cải thiện khả năng tiếp cận thị trường Quốc tế mà còn tạo điều kiện thu hút nguồn vốn đầu tư, đồng thời nâng cao uy tín thương hiệu. Theo Ngân hàng Thế giới, các doanh nghiệp phát triển bền vững thường có lợi thế cạnh tranh lâu dài nhờ việc giảm thiểu rủi ro pháp lý và môi trường. Điều này mang đến cho các công ty một nền tảng vững chắc để khẳng định vị thế trên trường Quốc tế.
Bên cạnh đó, việc tuân thủ ESG còn giúp doanh nghiệp xây dựng mối quan hệ chặt chẽ hơn với các bên liên quan. Nhà đầu tư, khách hàng và nhân viên thường có xu hướng đánh giá cao những tổ chức cam kết hoạt động bền vững và có trách nhiệm với xã hội. Việc này không chỉ nâng cao sự tin tưởng mà còn cải thiện hiệu quả hoạt động, tạo động lực để các bên đồng hành cùng doanh nghiệp trong hành trình phát triển.
Tuy nhiên, triển khai ESG cũng đặt ra nhiều thách thức lớn, đặc biệt đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Chi phí đầu tư ban đầu vào công nghệ tiên tiến và quy trình sản xuất xanh là một gánh nặng đáng kể, đòi hỏi các doanh nghiệp phải có sự chuẩn bị tài chính dài hạn. Ngoài ra, sự thiếu đồng bộ trong các hướng dẫn và tiêu chuẩn báo cáo ESG đã gây khó khăn cho nhiều tổ chức trong việc thực hiện chiến lược phát triển bền vững. Theo khảo sát của Bộ Kế hoạch và Đầu tư, hơn một nửa doanh nghiệp Việt Nam gặp trở ngại trong việc tích hợp ESG do hạn chế về kiến thức và kinh nghiệm.
Trước sức ép từ thị trường nội địa và Quốc tế, doanh nghiệp Việt Nam cần nhận thức rõ ràng về tầm quan trọng của ESG. Việc tích cực triển khai các chiến lược bền vững không chỉ là yêu cầu bắt buộc mà còn là cơ hội để nâng cao năng lực cạnh tranh. Một bài học từ Liên minh châu Âu (EU) là sự cần thiết của một khung chính sách thống nhất và minh bạch. Việt Nam có thể áp dụng mô hình này thông qua việc thành lập cơ quan điều phối các chiến lược phát triển bền vững, đồng thời triển khai các chính sách tài khóa như thuế các-bon và thúc đẩy đầu tư vào năng lượng tái tạo.
Để hỗ trợ doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, việc tổ chức các chương trình đào tạo và cung cấp hướng dẫn cụ thể là yếu tố then chốt. Những hoạt động này không chỉ giúp nâng cao nhận thức mà còn trang bị kỹ năng để doanh nghiệp vượt qua các thách thức trong việc thực hiện ESG. Hơn nữa, chính phủ và các tổ chức có thể cùng phối hợp để tạo điều kiện thuận lợi thông qua hỗ trợ tài chính hoặc ưu đãi chính sách.
Trong bối cảnh ESG ngày càng trở thành tiêu chuẩn Toàn cầu, đây là thời điểm để các nhà lãnh đạo doanh nghiệp hành động quyết liệt, bắt kịp xu hướng và khẳng định vị thế trong cuộc đua phát triển bền vững.
Nếu Quý Doanh Nghiệp muốn tìm hiểu thêm về tiêu chuẩn ESG và các khung báo cáo ESG phổ biến, vui lòng liên hệ với KNA CERT theo số Hotline: 0968.038.122 hoặc Email: salesmanager@knacert.com để được hỗ trợ.
Tin Mới Nhất

Chương trình Đào Tạo 0 đồng trong tháng 3 năm 2025 tại KNACERT
Chào mừng quý học viên và doanh nghiệp đến với KNA CERT! Là tổ chức Đào tạo – Chứng nhận uy tín hàng đầu tại Việt Nam, KNA luôn mong muốn có thể chia sẻ nhiều kiến thức bổ ích...

Biện pháp giảm hiệu ứng nhà kính từ Doanh nghiệp & Chính phủ
Hiệu ứng nhà kính là hiện tượng tự nhiên giữ cho Trái Đất ấm áp và duy trì sự sống. Tuy nhiên, các hoạt động của con người đã làm gia tăng lượng khí nhà kính trong khí quyển, dẫn...

Nguyên nhân gây ra hiệu ứng nhà kính - Những tác nhân chủ yếu
Khí nhà kính là một hiện tượng tự nhiên quan trọng giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho Trái Đất, tạo điều kiện cho sự sống phát triển. Tuy nhiên, khi các khí này gia tăng do các hoạt...

Hiệu ứng nhà kính là gì? Hậu quả của hiệu ứng nhà kính & Nguyên nhân
Hiệu ứng nhà kính là thuật ngữ quen thuộc trong cuộc sống hiện nay. Đây cũng là vấn đề nghiêm trọng mang tính toàn cầu mà con người phải đối mặt ngày nay. Nếu không có các biện pháp khắc...

CFC là khí gì? Tác động của khí CFC đối với hiệu ứng nhà kính
Trước đây, khí CFC từng là lựa chọn phổ biến trong các thiết bị làm lạnh và điều hòa không khí. Tuy nhiên, với những tác động tiêu cực đến môi trường, loại khí này đã dần được thay thế...

Tại sao khí CO2 gây hiệu ứng nhà kính? Những giải pháp làm giảm phát thải khí CO2
Hiệu ứng nhà kính là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến biến đổi khí hậu và sự nóng lên toàn cầu. Trong đó, carbon dioxide (CO₂) đóng vai trò quan trọng nhất do khả năng giữ nhiệt mạnh...