Cơ chế CBAM: Cơ hội & Thách thức với doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam
Việc triển khai Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) của EU sẽ ảnh hưởng đến nhiều doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam. Các tác động này có thể diễn ra một cách trực tiếp hoặc gián tiếp, buộc các doanh nghiệp phải điều chỉnh chiến lược kinh doanh để duy trì và nâng cao khả năng cạnh tranh toàn diện trong chuỗi giá trị và chuỗi cung ứng toàn cầu. Trong bài viết này, KNA CERT sẽ cùng bạn khám phá những Cơ hội & Thách thức mà CBAM mang lại cho các doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam.
CƠ CHẾ ĐIỀU CHỈNH BIÊN GIỚI CARBON LÀ GÌ?
EU đang thực hiện kế hoạch nhằm đạt được mục tiêu đầy tham vọng trở thành lục địa trung hòa carbon vào năm 2050. Tuy nhiên, EU lo ngại rằng các doanh nghiệp tại đây có thể chuyển sản xuất các sản phẩm có lượng phát thải carbon cao sang các quốc gia khác để tận dụng tiêu chuẩn môi trường thấp hơn, còn được gọi là hiện tượng “rò rỉ carbon”. Điều này có thể làm suy yếu cam kết trung hòa khí hậu của EU cũng như toàn cầu bằng cách chuyển lượng phát thải ra khỏi châu Âu.
Để ngăn chặn tình trạng này, EU đã đưa ra Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) nhằm cân bằng giá carbon giữa hàng hóa sản xuất trong nước và hàng hóa nhập khẩu. Cơ chế này sẽ áp dụng một mức giá hợp lý cho lượng carbon phát thải trong quá trình sản xuất của các sản phẩm nhập khẩu, từ đó thúc đẩy sản xuất công nghiệp xanh hơn tại các quốc gia ngoài EU.
Về bản chất, CBAM sẽ áp dụng mức thuế carbon cho tất cả hàng hóa nhập khẩu vào thị trường EU dựa trên mức phát thải khí nhà kính trong quá trình sản xuất tại quốc gia xuất xứ.
Theo cơ chế này, các nhà nhập khẩu vào EU phải đăng ký với cơ quan quản lý trong nước và mua chứng chỉ CBAM. Giá chứng chỉ sẽ được tính dựa trên mức giá tín hiệu hàng tuần của Hệ thống thương mại khí thải EU (EU ETS). Các nhà nhập khẩu sẽ phải khai báo lượng phát thải carbon từ hàng hóa nhập khẩu và giao dịch tín dụng tương ứng với lượng phát thải hàng năm. Nếu nhà nhập khẩu chứng minh được rằng đã thanh toán phí carbon tại quốc gia sản xuất, họ có thể được khấu trừ tương ứng.
EU phân loại hàng hóa thành hai loại để tính lượng phát thải thực tế: hàng hóa đơn giản và hàng hóa phức tạp. Đối với các sản phẩm phức tạp, lượng phát thải sẽ được tính dựa trên nguyên liệu đầu vào. Do đó, các doanh nghiệp cần hiểu rằng phát thải carbon của sản phẩm không chỉ phát sinh trong quá trình sản xuất mà còn từ nguyên liệu sử dụng, đòi hỏi việc báo cáo chi tiết về nguồn gốc và tính chất của nguyên liệu đầu vào.
Việc áp dụng thuế carbon này là một trụ cột quan trọng trong chiến lược khí hậu của EU, đồng thời khuyến khích sản xuất các sản phẩm ít phát thải carbon hơn trong ngành công nghiệp.
CBAM CÓ HIỆU LỰC TỪ BAO GIỜ?
Giai đoạn chuyển đổi của Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) đã bắt đầu từ ngày 1 tháng 10 năm 2023. Trong giai đoạn đầu, CBAM chỉ áp dụng cho một số sản phẩm thuộc các ngành công nghiệp nặng có lượng carbon cao, bao gồm sắt, thép, xi măng, nhôm, phân bón, điện và hydro.
Lưu ý rằng phạm vi của CBAM có thể sẽ được mở rộng trong tương lai để bao phủ nhiều loại sản phẩm và dịch vụ hơn.
CBAM dự kiến sẽ chính thức có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1 năm 2026. Từ thời điểm này, các nhà nhập khẩu vào EU sẽ phải khai báo khối lượng hàng hóa thuộc diện CBAM đã nhập khẩu trong năm trước cùng với lượng phát thải khí nhà kính (GHG) liên quan. Nếu không đáp ứng được các tiêu chí miễn trừ, họ sẽ phải chịu thuế carbon cho lượng GHG phát thải.
CBAM được triển khai theo từng giai đoạn, với kế hoạch hoạt động đầy đủ vào năm 2034. Lộ trình này cũng trùng với quá trình loại bỏ dần các khoản phân bổ miễn phí theo Hệ thống thương mại khí thải EU (EU ETS) nhằm hỗ trợ quá trình giảm thiểu carbon của các ngành công nghiệp trong khối EU.
CƠ CHẾ CBAM CÓ TÁC ĐỘNG TỚI VIỆT NAM KHÔNG?
EU là khu vực thương mại đầu tiên trên thế giới áp dụng thuế carbon đối với hàng hóa nhập khẩu. Từ năm 2005, EU đã bắt đầu đánh thuế các doanh nghiệp trong các ngành công nghiệp nội địa dựa trên lượng carbon thải ra môi trường, yêu cầu họ phải trả phí cho mỗi tấn carbon phát thải. Thuế carbon được coi là một trong những giải pháp hiệu quả để kiểm soát lượng phát thải carbon, phù hợp với các cam kết trong Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu năm 2015.
Theo các chuyên gia, những quốc gia đầu tiên chịu tác động từ Cơ chế CBAM sẽ là 5 đối tác thương mại lớn của EU tại châu Á, bao gồm Trung Quốc, Nga, Nhật Bản, Hàn Quốc và Ấn Độ.
Việt Nam hiện là đối tác thương mại lớn thứ 11 của EU về xuất khẩu hàng hóa. Mặc dù phần lớn các sản phẩm xuất khẩu của Việt Nam chưa nằm trong danh sách các nhóm hàng chịu thuế CBAM, nhưng phạm vi áp dụng của cơ chế này có thể sẽ được mở rộng trong tương lai, bao gồm nhiều loại sản phẩm hơn.
Dù mục tiêu của CBAM là chống biến đổi khí hậu, cơ chế này có thể làm gia tăng chi phí đáng kể đối với hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam, đặc biệt nếu CBAM mở rộng phạm vi áp dụng sang các lĩnh vực khác trong thời gian tới.
CBAM MANG TỚI CƠ HỘI VÀ THÁCH THỨC GÌ ĐỐI VỚI DOANH NGHIỆP XUẤT KHẨU VIỆT NAM?
1. Thách thức
a) Gia tăng chi phí sản xuất
Các doanh nghiệp Việt Nam phải tính toán không chỉ chi phí sản xuất mà còn cả các khoản thuế hoặc phí liên quan đến phát thải carbon. Những đơn vị sử dụng nhiên liệu truyền thống thải nhiều CO2 hoặc chưa đầu tư vào công nghệ giảm phát thải sẽ phải chịu mức phí carbon cao hơn, dẫn đến chi phí sản phẩm xuất khẩu sang EU tăng lên, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cạnh tranh.
b) Khó khăn trong việc định giá Carbon
Việt Nam hiện chưa có cơ chế định giá carbon rõ ràng, khiến doanh nghiệp khó xác định được mức thuế, phí cần trả cho mỗi tấn CO2 phát thải. Việc xác định chi phí này bao gồm cả khí thải trực tiếp từ quá trình sản xuất và gián tiếp từ các nguồn năng lượng mà doanh nghiệp sử dụng. Điều này tạo ra rào cản lớn khi doanh nghiệp muốn tính toán chi phí xuất khẩu sang EU.
c) Rủi ro đối mặt với thuế carbon bổ sung
Khi xuất khẩu hàng hóa sang EU, doanh nghiệp Việt Nam sẽ phải cung cấp chứng từ xác nhận đã trả thuế, phí carbon tương đương với tiêu chuẩn của EU. Nếu không đáp ứng, họ sẽ phải chịu thêm thuế carbon để đảm bảo sự công bằng về chi phí giữa các doanh nghiệp sản xuất trong EU và từ nước ngoài. Điều này giúp EU ngăn chặn tình trạng "rò rỉ carbon", khi các nhà sản xuất chuyển dây chuyền sang các quốc gia có chi phí carbon thấp hơn và sau đó xuất khẩu lại vào EU.
d) Cạnh tranh với các quốc gia khác
Không chỉ EU, các nước khác như Hoa Kỳ và Nhật Bản cũng đang cân nhắc áp dụng các cơ chế tương tự. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp Việt Nam phải có chiến lược dài hạn để thích ứng với các tiêu chuẩn carbon ngày càng khắt khe từ các thị trường xuất khẩu chính, nếu không sẽ gặp khó khăn trong việc duy trì vị thế cạnh tranh quốc tế.
e) Yêu cầu chuyển đổi sang sản xuất xanh
Để vượt qua các thách thức từ CBAM, các doanh nghiệp cần phải đầu tư vào công nghệ sản xuất sạch hơn, tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải. Điều này đòi hỏi chi phí đầu tư ban đầu lớn và thời gian để chuyển đổi, nhưng nếu không thực hiện, doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn khi tiếp cận các thị trường quốc tế trong tương lai.
2. Cơ hội
a) Thúc đẩy chuyển đổi sang sản xuất xanh
CBAM khuyến khích các doanh nghiệp xuất khẩu đầu tư vào công nghệ sản xuất sạch, tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải carbon. Điều này giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm chi phí và đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường ngày càng khắt khe trên thị trường quốc tế.
b) Phát triển các sản phẩm xanh
Các sản phẩm có ít hoặc không có carbon sẽ được ưu tiên trên thị trường EU. Doanh nghiệp Việt Nam có thể tận dụng cơ hội này để phát triển các sản phẩm mới, thân thiện với môi trường và có giá trị gia tăng cao.
c) Nâng cao hình ảnh và giá trị thương hiệu
Các doanh nghiệp tuân thủ tiêu chuẩn CBAM và chuyển đổi sang mô hình sản xuất bền vững có thể khẳng định uy tín và trách nhiệm với môi trường. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp tạo ấn tượng tốt với đối tác và khách hàng quốc tế mà còn nâng cao giá trị thương hiệu trên thị trường toàn cầu.
d) Tiếp cận các thị trường xanh
Khi đã đáp ứng được các yêu cầu khắt khe của CBAM, doanh nghiệp Việt Nam sẽ có cơ hội tiếp cận sâu hơn vào thị trường EU, nơi người tiêu dùng ngày càng ưu tiên sản phẩm bền vững và thân thiện với môi trường. Điều này cũng tạo tiền đề để doanh nghiệp mở rộng xuất khẩu sang các thị trường khác có yêu cầu tương tự.
e) Tăng cường khả năng cạnh tranh dài hạn
CBAM sẽ tạo ra một sân chơi công bằng hơn cho các doanh nghiệp Việt Nam và các doanh nghiệp châu Âu. Các doanh nghiệp Việt Nam có cơ hội cạnh tranh bình đẳng với các đối thủ châu Âu trên thị trường EU. Việc áp dụng các biện pháp sản xuất xanh từ sớm cũng giúp doanh nghiệp Việt Nam đón đầu xu hướng phát triển bền vững Toàn cầu. Những doanh nghiệp tiên phong sẽ có khả năng cạnh tranh tốt hơn khi các quy định về môi trường ngày càng trở nên phổ biến.
g) Hỗ trợ trong việc thu hút đầu tư
Các doanh nghiệp đã thích nghi và đáp ứng các tiêu chuẩn CBAM có thể trở thành điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư nước ngoài, đặc biệt là những nhà đầu tư quan tâm đến trách nhiệm xã hội và phát triển bền vững.
Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) của EU, đặc biệt là thuế biên giới carbon, sẽ mang đến nhiều thách thức cho các quốc gia đang phát triển như Việt Nam. Trong trung hạn, CBAM có thể trở thành một rào cản lớn, khiến các doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam gặp khó khăn và có nguy cơ làm giảm kim ngạch xuất khẩu. Tuy nhiên, nếu nhìn theo hướng tích cực, CBAM có thể là động lực thúc đẩy các doanh nghiệp cải thiện quy trình sản xuất, kiểm soát lượng phát thải carbon và từng bước chuyển đổi sang sử dụng năng lượng tái tạo. Điều này không chỉ giúp đáp ứng yêu cầu của các thị trường quốc tế mà còn mở ra cơ hội cho sự phát triển bền vững, nâng cao sức cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam trong dài hạn.
Nếu Quý Doanh Nghiệp đang quan tâm tới tiêu chuẩn CBAM, vui lòng liên hệ với KNA CERT theo số Hotline: 0968.038.122 hoặc Email: salesmanager@knacert.com để biết thêm thông tin chi tiết.
Tin Mới Nhất
Các cấp trong HACCP là gì? Vai trò của cấp bậc trong doanh nghiệp thực phẩm
HACCP là tiêu chuẩn được sử dụng phổ biến về Hệ thống phân tích mối nguy và điểm kiểm soát tới hạn. Để áp dụng thành công hệ thống HACCP thì doanh nghiệp cần phân chia rõ ràng các cấp...
Hướng dẫn trình tự xây dựng HACCP - Lấy ví dụ cho HACCP
Tiêu chuẩn HACCP là tiêu chuẩn được sử dụng rộng rãi về Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm. Tuy nhiên, việc xây dựng và áp dụng thành công HACCP không phải là dễ dàng đối với nhiều doanh...
Hướng dẫn các bước rửa tay đúng HACCP
Nhân sự tham gia vào quá trình sản xuất thực phẩm không rửa tay đúng cách là một trong những nguyên nhân chính khiến sản phẩm bị ô nhiễm, gây thiệt hại lớn cho doanh nghiệp cả về chi phí...
Doanh nghiệp có HACCP thì có cần HALAL không?
Tiêu chuẩn HALAL là một tiêu chuẩn thực phẩm phổ biến, đặc biệt là với những thị trường có nhiều người Hồi Giáo sinh sống. Ngoài tiêu chuẩn này thì HACCP cũng là một tiêu chuẩn về an toàn thực...
Tiêu chuẩn HACCP có phải là ORGANIC không?
Cả hai tiêu chuẩn HACCP và ORGANIC đều là những tiêu chuẩn liên quan đến chất lượng và an toàn thực phẩm. Hiện nay, nhiều doanh nghiệp thắc mắc liệu rằng “HACCP có phải là ORGANIC không?’’ và chúng khác...
Làm ISO 22000 có cần làm HACCP không? Tích hợp ISO 22000 và HACCP
Cả hai tiêu chuẩn ISO 22000 và HACCP đều là những tiêu chuẩn quốc tế phổ biến về hệ thống quản lý an toàn thực phẩm. Tiêu chuẩn ISO 22000 ra đời sau tiêu chuẩn HACCP và lấy các nguyên...