Doanh nghiệp dệt may Việt Nam trước yêu cầu xanh hóa thị trường
Ngành dệt may Việt Nam đang nỗ lực chuyển đổi để đáp ứng yêu cầu xanh hóa ngày càng khắt khe từ các thị trường xuất khẩu, đặc biệt là châu Âu.
Thách thức từ xu hướng xanh hóa tại châu Âu
Ngành dệt may Việt Nam đang tích cực chuyển đổi để đáp ứng yêu cầu xanh hóa ngày càng khắt khe từ các thị trường xuất khẩu, đặc biệt là châu Âu. Với Thỏa thuận Xanh châu Âu, kế hoạch nền kinh tế tuần hoàn đã được triển khai và ngành dệt may là một trong bảy lĩnh vực chính chịu tác động lớn. Những doanh nghiệp không đáp ứng các tiêu chuẩn trong kế hoạch này sẽ gặp nhiều khó khăn khi thâm nhập thị trường EU. Đồng thời, các nhà nhập khẩu lớn tại châu Âu cũng đang tập trung vào các tiêu chí phát triển bền vững ESG (môi trường, xã hội, quản trị doanh nghiệp) và mục tiêu Net Zero (phát thải ròng bằng 0). Điều này đặt ra yêu cầu cấp bách cho các doanh nghiệp dệt may Việt Nam phải đầu tư vào công nghệ sạch, đổi mới quy trình sản xuất và áp dụng các tiêu chuẩn sản xuất xanh để duy trì năng lực cạnh tranh.
Để đáp ứng những tiêu chuẩn khắt khe đó, ngành dệt may đã có sự chuyển mình mạnh mẽ. Các doanh nghiệp hiện không chỉ chú trọng vào tăng trưởng nhanh mà còn hướng tới phát triển bền vững và xây dựng mô hình kinh doanh tuần hoàn. Điều này đòi hỏi sự đầu tư vào công nghệ hiện đại, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số trong quy trình sản xuất. Những cải tiến này không chỉ nâng cao năng suất mà còn giúp doanh nghiệp đạt được sự phát triển bền vững và gia tăng sức cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
Một số doanh nghiệp lớn trong ngành đã tiên phong áp dụng các mô hình tổ chức sản xuất tiên tiến để tối ưu hóa hoạt động. Đáng chú ý, mô hình Lean (sản xuất tinh gọn) giúp loại bỏ lãng phí, cải thiện quy trình sản xuất và nâng cao hiệu quả hoạt động. Cùng với đó, các giải pháp như TPM (quản lý và duy trì thiết bị, máy móc, và quy trình sản xuất trong môi trường công nghiệp) và Kaizen (phương pháp cải tiến liên tục) đang được triển khai sâu rộng. Đây không chỉ là những công cụ giúp doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu xanh hóa mà còn mang lại lợi thế cạnh tranh rõ rệt trên thị trường quốc tế.
Các doanh nghiệp dệt may lớn như May Việt Tiến, Tổng Công ty May 10, và Tổng Công ty Đức Giang đã gặt hái nhiều thành tựu đáng kể nhờ đổi mới công nghệ và chuyển đổi số. Chẳng hạn, Tổng Công ty May 10 đã tăng năng suất lao động lên 52%, giảm tỷ lệ hàng lỗi và tiết kiệm từ 5-10% chi phí sản xuất mỗi năm thông qua việc áp dụng mô hình Lean. Đồng thời, công ty cũng không ngừng triển khai các giải pháp số hóa và cải tiến quy trình để nâng cao hiệu quả quản trị và vận hành.
Việc đầu tư vào công nghệ hiện đại đã trở thành xu thế tất yếu trong ngành dệt may. Các doanh nghiệp đã trang bị hệ thống máy móc tiên tiến và sử dụng các phần mềm quản lý, thiết kế hiện đại như Lectra, Gerber, và Optitex. Những giải pháp này không chỉ giúp cải thiện năng suất và chất lượng sản phẩm mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn Quốc tế ngày càng cao.
Trong bối cảnh thị trường xuất khẩu ngày càng đặt ra nhiều yêu cầu khắt khe, Công ty TNHH May mặc Dony đã linh hoạt triển khai chuyển đổi số và đầu tư công nghệ nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất. Ông Phạm Quang Anh, Giám đốc công ty, chia sẻ rằng Dony đã đưa công nghệ máy móc hiện đại vào quy trình sản xuất. Trước đây, công việc thiết kế mẫu mã và lên rập chủ yếu thực hiện thủ công, nhưng nay đã được chuyển sang sử dụng phần mềm chuyên dụng. Sự thay đổi này giúp công ty tiết kiệm đáng kể thời gian và chi phí vật tư, đồng thời nâng cao độ chính xác và hiệu quả. Bên cạnh đó, công ty cũng đầu tư thay thế các thiết bị máy móc hiệu suất thấp bằng các giải pháp tự động hóa, trong đó một số công đoạn chỉ cần sử dụng robot cơ khí thông thường đã mang lại kết quả vượt trội.
Xanh hóa – Xu hướng tất yếu của ngành dệt may
Theo ông Vũ Đức Giang, Chủ tịch Hiệp hội Dệt may Việt Nam (VITAS), xanh hóa là con đường không thể tránh khỏi đối với ngành dệt may. Việc áp dụng các tiêu chuẩn xanh, kết hợp với trách nhiệm xã hội, không chỉ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn là yếu tố quyết định để các doanh nghiệp duy trì sự phát triển bền vững trên thị trường quốc tế. Điều này không chỉ đáp ứng các yêu cầu từ thị trường xuất khẩu mà còn góp phần khẳng định vị thế của ngành dệt may Việt Nam trên trường quốc tế.
Để thích ứng với xu hướng này, ngành dệt may đã xây dựng chiến lược phát triển đến năm 2030 và tầm nhìn đến năm 2035. Giai đoạn từ nay đến năm 2030, ngành sẽ chuyển trọng tâm từ phát triển nhanh sang phát triển bền vững, hướng đến mô hình kinh doanh tuần hoàn. Từ năm 2031 đến 2035, trọng tâm sẽ là phát triển hiệu quả theo nền kinh tế tuần hoàn, hoàn thiện chuỗi giá trị trong nước và tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu.
Dù phải đối mặt với nhiều khó khăn, ngành dệt may Việt Nam vẫn đạt được những thành tựu đáng khích lệ. Theo VITAS, kim ngạch xuất khẩu năm 2024 dự kiến đạt 44 tỷ USD, tăng 11,26% so với năm 2023, trong khi xuất siêu đạt 19 tỷ USD. Những con số này cho thấy sự tăng trưởng ổn định của ngành trong bối cảnh kinh tế toàn cầu còn nhiều biến động.
Tuy nhiên, ông Vũ Đức Giang cũng chỉ ra rằng ngành dệt may vẫn đứng trước không ít thách thức. Dù triển vọng đơn hàng năm 2025 được dự báo tích cực, doanh nghiệp dệt may vẫn gặp khó khăn trong việc tiếp cận các đơn hàng lớn với mức đơn giá không tăng. Đồng thời, nhu cầu tiêu dùng toàn cầu chưa phục hồi hoàn toàn, trong khi các tiêu chuẩn xanh hóa và quy định nghiêm ngặt về tự chủ nguồn nguyên liệu ngày càng khắt khe.
Những khó khăn này đặt ra yêu cầu cấp thiết cho các doanh nghiệp phải không ngừng đổi mới, đầu tư vào công nghệ và áp dụng các giải pháp xanh hóa để không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn Quốc tế mà còn nâng cao sức cạnh tranh. Trong bối cảnh đó, sự chuyển đổi linh hoạt và chiến lược phát triển bền vững sẽ là chìa khóa giúp ngành dệt may Việt Nam khẳng định vị thế trên thị trường Toàn cầu.
Nếu Quý Doanh Nghiệp đang quan tâm tới các tiêu chuẩn xanh trong ngành dệt may hoặc các công cụ cải tiến như 5S, Lean, Kaizen, TPM,… vui lòng liên hệ với KNA CERT theo số Hotline: 0968.038.122 hoặc Email: salesmanager@knacert.com để được hỗ trợ.
Tin Mới Nhất
[Điều khoản 7.1 của ISO 22000] Nguồn lực trong hệ thống quản lý an toàn thực phẩm
Trong ISO 22000 Điều khoản 7.1 đề cập đến nguồn lực cần có trong quá trình xây dựng hệ thống quản lý an toàn thực phẩm (FSMS) của tổ chức. Vậy nội dung của Điều khoản 7.1 theo ISO 22000...
Điều khoản 5 của ISO 22000:2018 - Phân tích sự lãnh đạo trong FSMS
Tiêu chuẩn ISO 22000:2018 là tiêu chuẩn phổ biến để thiết lập hệ thống quản lý an toàn thực phẩm (FSMS). Điều khoản 5 của ISO 22000:2018 là một trong những yêu cầu quan trọng nhất của tiêu chuẩn ISO...
Văn bản pháp quy bắt buộc chứng nhận HACCP không? Luật về HACCP
Việc đảm bảo an toàn thực phẩm trong ngành thực phẩm là ưu tiên hàng đầu. Tiêu chuẩn HACCP là tiêu chuẩn được sử dụng rộng rãi về hệ thống quản lý an toàn thực phẩm. Và có rất nhiều...
Điều kiện đánh giá HACCP không thể bỏ qua
Để đánh giá hệ thống phân tích mối nguy và điểm kiểm soát tới hạn (HACCP) một cách hiệu quả thì việc hiểu rõ các điều kiện đánh giá HACCP là rất quan trọng. Bài viết dưới đây của KNA...
Báo cáo đánh giá nhà máy theo HACCP là gì? Nội dung báo cáo
Một trong những bước quan trọng để duy trì và chứng minh sự tuân thủ HACCP là việc thực hiện đánh giá nhà máy. Báo cáo đánh giá nhà máy theo HACCP phản ánh hiệu quả của hệ thống an...