Rủi ro trong ISO 22000 là gì? Hướng dẫn quản lý rủi ro hiệu quả
ISO 22000 là tiêu chuẩn quốc tế về hệ thống quản lý an toàn thực phẩm, nhấn mạnh vào việc đánh giá và quản lý rủi ro. Việc xác định và giảm thiểu rủi ro an toàn thực phẩm là rất quan trọng để đảm bảo sản xuất các sản phẩm thực phẩm an toàn và chất lượng. Vậy rủi ro trong ISO 22000 là gì? Hãy cùng KNA CERT tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
Rủi ro trong ISO 22000 là gì?
Rủi ro trong ISO 22000 được định nghĩa là “Tác động của một sự không chắc chắn”. Trong đó:
- Tác động ở đây là một sai lệch so với dự kiến ban đầu (tích cực hoặc tiêu cực).
- Sự không chắc chắn là tình trạng, thậm chí là một phần, thiếu thông tin liên quan đến việc hiểu hoặc nhận thức về một sự kiện, hệ quả của sự kiện đó hoặc khả năng xảy ra của nó.
- Rủi ro thường được đặc trưng bởi sự dẫn chiếu đến các sự kiện và hệ quả tiềm ẩn hoặc sự kết hợp giữa chúng.
- Rủi ro thường được thể hiện dưới dạng kết hợp các hệ quả của một sự kiện (bao gồm cả sự thay đổi hoàn cảnh) và khả năng xảy ra kèm theo.
- Rủi ro đối với an toàn thực phẩm là hàm xác suất giữa tác động xấu đến sức khỏe và mức độ nghiêm trọng của tác động đó, bắt nguồn từ mối nguy trong thực phẩm.
Theo tiêu chuẩn ISO 22000, rủi ro không chỉ được giới hạn ở các mối nguy vật lý, sinh học hoặc hóa học trong thực phẩm mà còn mở rộng đến các khía cạnh quản lý, vận hành và chiến lược của tổ chức. Những rủi ro này bao gồm nguy cơ sản phẩm bị ô nhiễm, lỗi hệ thống quản lý dẫn đến mất kiểm soát, hoặc các tác động từ bên ngoài như thay đổi pháp luật, thị trường hay sự cố bất khả kháng. ISO 22000 yêu cầu doanh nghiệp phải nhận diện, đánh giá và kiểm soát những rủi ro này thông qua các nền tảng như phân tích mối nguy hại HACCP, lập kế hoạch hành động cụ thể. Việc này nhằm đảm bảo an toàn thực phẩm và duy trì sự ổn định trong hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
Hành động giải quyết rủi ro trong ISO 22000 luôn đi liền với việc nắm bắt cơ hội để duy trì và phát triển hệ thống quản lý an toàn thực phẩm. Khi tổ chức tiến hành nhận diện và giải quyết rủi ro, họ đồng thời tạo ra cơ hội để cải tiến và tối ưu hóa quy trình. Ví dụ, việc phát hiện một rủi ro về ô nhiễm trong chuỗi cung ứng không chỉ dẫn đến hành động khắc phục như kiểm soát chất lượng nguyên liệu nghiêm ngặt hơn mà còn mở ra cơ hội hợp tác với các nhà cung cấp uy tín hơn hoặc triển khai công nghệ mới để tăng cường an toàn thực phẩm. Như vậy, việc giải quyết rủi ro không chỉ giúp bảo vệ tổ chức khỏi những tác động tiêu cực mà còn tạo điều kiện để khai thác tiềm năng phát triển mới, từ đó thúc đẩy sự bền vững và tăng trưởng dài hạn.
Quy trình quản lý rủi ro trong ISO 22000
Bước 1: Phân tích bối cảnh
Phân tích bối cảnh là nền tảng quan trọng giúp tổ chức nhận diện và quản lý rủi ro trong ISO 22000 một cách hiệu quả. Giai đoạn này bao gồm việc xem xét các yếu tố bên ngoài như luật pháp, quy định ngành, thị trường, xu hướng tiêu dùng và công nghệ cũng như các yếu tố bên trong như chiến lược, cơ cấu tổ chức, quy trình nội bộ và nguồn lực sẵn có.
Phân tích bối cảnh giúp tổ chức xác định phạm vi quản lý rủi ro, ưu tiên các rủi ro có tác động lớn nhất và thiết kế các biện pháp kiểm soát phù hợp. Ngoài ra, phân tích bối cảnh không chỉ đảm bảo rằng các rủi ro được nhận diện đầy đủ mà còn giúp tổ chức định hình chiến lược quản lý rủi ro phù hợp với mục tiêu kinh doanh và môi trường hoạt động thực tế.
Bước 2: Nhận dạng rủi ro
Trong bước nhận diện rủi ro theo tiêu chuẩn ISO 22000, tổ chức cần xác định một cách có hệ thống các rủi ro liên quan đến quy trình có thể ảnh hưởng tới việc đạt được các mục tiêu và hiệu quả quản lý. Quá trình này đòi hỏi sự tham gia của các bên liên quan như đại diện từ các bộ phận chức năng khác nhau, nhà thầu, nhà cung cấp, chuyên gia và các bên liên quan khác nếu phù hợp, để đảm bảo rằng mọi quan điểm và kiến thức chuyên môn đều được xem xét đầy đủ.
Tổ chức cũng cần xem xét mối quan hệ giữa hoạt động của mình với môi trường bên ngoài để xác định các rủi ro liên quan. Quá trình kiểm tra nội dung chiến lược bao gồm việc đánh giá cơ hội và mối đe dọa từ môi trường kinh tế, xã hội, chính trị, văn hóa cũng như mức độ cạnh tranh khu vực, quốc gia và toàn cầu. Đồng thời, cần phân tích các nguồn lực, khả năng của bên liên quan và điểm mạnh, điểm yếu của tổ chức trong việc đạt được các mục tiêu.
Bước 3: Đánh giá rủi ro
Mục tiêu của bước này là đánh giá mức độ chấp nhận được của từng rủi ro, từ đó quyết định các biện pháp ứng phó phù hợp. Quá trình đánh giá rủi ro dựa trên hai yếu tố chính: khả năng xảy ra của rủi ro và mức độ ảnh hưởng (hậu quả) mà rủi ro có thể gây ra cho tổ chức. Việc đánh giá mức độ nghiêm trọng của rủi ro cũng cần thu hút sự chú ý của ban lãnh đạo để họ có thể hỗ trợ việc lập kế hoạch giảm thiểu rủi ro.
Bước 4: Hành động xử lý rủi ro
Hành động xử lý rủi ro theo ISO 22000 là giai đoạn quan trọng nhằm triển khai các biện pháp cụ thể để giảm thiểu hoặc loại bỏ các rủi ro đã được đánh giá. Sau khi nhận diện, phân tích và đánh giá các rủi ro, tổ chức cần đưa ra các quyết định về cách thức ứng phó, đảm bảo rằng các biện pháp được thực hiện một cách hiệu quả và phù hợp với mức độ nghiêm trọng của từng rủi ro đã xác định. Trong ISO 22000, các biện pháp xử lý rủi ro có thể bao gồm việc kiểm soát, giám sát, thay đổi quy trình, đào tạo nhân lực hoặc tăng cường những tác động mong muốn và giảm những tác động không mong muốn cũng như thúc đẩy cải tiến liên tục.
Các biện pháp xử lý rủi ro cần phải được lựa chọn dựa trên nguyên tắc giảm thiểu tác động tiêu cực, đảm bảo sản phẩm thực phẩm luôn đạt chất lượng và an toàn. Ngoài ra việc theo dõi, đánh giá và điều chỉnh các biện pháp sau khi thực hiện cũng rất quan trọng để đảm bảo tính hiệu quả trong dài hạn. Do đó, tổ chức phải luôn sẵn sàng cập nhật các biện pháp xử lý để đối phó với các rủi ro mới hoặc sự thay đổi trong môi trường hoạt động.
Bước 5: Đánh giá kết quả giảm thiểu rủi ro
Sau khi triển khai các biện pháp xử lý rủi ro, tổ chức cần tiến hành đánh giá để xem xét liệu các biện pháp đó có giải quyết triệt để các vấn đề xảy ra không, đặc biệt là trong việc giảm thiểu nguy cơ đối với an toàn thực phẩm và chất lượng sản phẩm. Quá trình này chính là việc thu thập dữ liệu từ hoạt động giám sát, kiểm tra và đánh giá kết quả thực tế so với các chỉ số hiệu suất đã được xác định trước.
Các chỉ tiêu như số lần sự cố xảy ra, mức độ tuân thủ các quy trình an toàn thực phẩm cũng như kết quả từ việc kiểm tra chất lượng sản phẩm sẽ là cơ sở để đánh giá mức độ hiệu quả của các biện pháp giảm thiểu rủi ro. Nếu kết quả cho thấy các biện pháp đã giảm thiểu đáng kể các rủi ro và duy trì được mức độ an toàn thực phẩm, tổ chức có thể tiếp tục duy trì các biện pháp đó. Ngược lại, nếu các biện pháp chưa đạt được hiệu quả như mong muốn, tổ chức cần điều chỉnh hoặc áp dụng các biện pháp khác để khắc phục các lỗ hổng.
Đánh giá kết quả giảm thiểu rủi ro không chỉ giúp tổ chức nhận diện được sự thành công hay thất bại trong việc kiểm soát rủi ro mà còn cung cấp cơ hội để cải tiến quy trình và chiến lược quản lý rủi ro trong tương lai. Điều này giúp tổ chức không ngừng nâng cao hiệu quả của hệ thống quản lý an toàn thực phẩm và đảm bảo sự phù hợp với các yêu cầu của tiêu chuẩn ISO 22000.
Bước 6: Báo cáo và giám sát rủi ro
Báo cáo là hành động giúp tổ chức lưu giữ thông tin chi tiết về các rủi ro đã nhận diện và xử lý, từ đó cung cấp cơ sở dữ liệu để theo dõi cũng như cải tiến hệ thống quản lý an toàn thực phẩm. Nội dung báo cáo thường bao gồm danh sách các rủi ro ưu tiên, biện pháp kiểm soát, kết quả giảm thiểu và các kiến nghị cải tiến. Việc báo cáo cần rõ ràng, minh bạch và truyền đạt đầy đủ đến ban lãnh đạo, các cấp quản lý cũng như các bên liên quan về việc đã kiểm soát được các rủi ro một cách thích hợp.
Song song với việc báo cáo, hoạt động giám sát rủi ro được thực hiện nhằm đảm bảo rằng các biện pháp kiểm soát đang được áp dụng hiệu quả và các rủi ro mới phát sinh được nhận diện kịp thời. Việc giám sát liên tục có hệ thống và chính thức đối với việc thực hiện quản lý rủi ro và các kết quả đầu ra cũng sẽ được thực hiện dựa trên các chỉ số hoạt động thích hợp để đảm bảo sự tuân thủ và hiệu quả của quá trình. Việc giám sát có thể có nhiều hình thức bao gồm tự đánh giá, đánh giá nội bộ đến các đánh giá chi tiết của các chuyên gia độc lập bên ngoài.
Những cơ hội mà rủi ro trong ISO 22000 mang lại
1. Cơ hội cải tiến hệ thống quản lý an toàn thực phẩm
Khi tổ chức nhận diện và phân tích các rủi ro, đây là cơ hội để đánh giá lại tính hiệu quả của hệ thống quản lý an toàn thực phẩm hiện tại. Quá trình này giúp xác định các lỗ hổng, cải thiện quy trình và nâng cấp công nghệ hoặc thiết bị sản xuất. Kết quả là hệ thống được tối ưu hóa, từ đó giảm thiểu khả năng xảy ra sự cố và đảm bảo sản phẩm an toàn hơn.
2. Cơ hội phát triển sản phẩm và quy trình
Rủi ro thường xuất phát từ các yếu tố như thay đổi công nghệ, nguyên liệu mới hoặc yêu cầu từ thị trường. Việc đối mặt với rủi ro này khuyến khích tổ chức phát triển các sản phẩm mới, cải tiến công thức hoặc áp dụng các phương pháp sản xuất tiên tiến hơn. Điều này không chỉ giúp tổ chức thích nghi với môi trường thay đổi mà còn mở ra các cơ hội kinh doanh mới.
3. Cơ hội nâng cao hiệu quả mong muốn
Rủi ro trong ISO 22000 không chỉ là thách thức cần được kiểm soát mà còn mở ra cơ hội để tổ chức nâng cao hiệu quả mong muốn trong việc quản lý an toàn thực phẩm. Việc nhận diện và phân tích rủi ro một cách có hệ thống giúp tổ chức hiểu rõ các yếu tố tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến hoạt động và mục tiêu, từ đó xác định các cơ hội cải tiến quy trình hoặc đổi mới cách tiếp cận. Đồng thời việc kiểm soát rủi ro cũng giúp cải thiện hiệu quả vận hành, giảm thiểu lãng phí và nâng cao năng suất.
4. Cơ hội thúc đẩy cải tiến liên tục
Quá trình xác định rủi ro giúp tổ chức nhìn nhận rõ các điểm yếu trong hệ thống và quy trình, từ đó xác định các khu vực cần cải thiện. Khi tổ chức xem xét các rủi ro, họ đồng thời khám phá ra các cơ hội để đổi mới như ứng dụng các phương pháp sản xuất tiên tiến hoặc cải thiện thiết kế sản phẩm nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng. Điều này tạo điều kiện để tổ chức thực hiện cải tiến liên tục và nâng cao hiệu quả quản lý.
5. Cơ hội nâng cao năng lực đội ngũ nhân sự
Quá trình quản lý rủi ro đòi hỏi sự tham gia của các bên liên quan cũng như việc thường xuyên tổ chức đào tạo, nâng cao nhận thức cho nhân viên. Điều này không chỉ giúp đội ngũ nhân sự hiểu rõ hơn về các rủi ro tiềm ẩn trong hệ thống mà còn nâng cao tinh thần trách nhiệm, kỹ năng quản lý và xử lý tình huống, từ đó tạo ra lực lượng lao động có năng lực cao hơn.
Bài viết trên đây của KNA CERT đã cung cấp thông tin chi tiết về các rủi ro trong ISO 22000. Hy vọng doanh nghiệp đã có thêm thông tin để triển khai tiêu chuẩn ISO 22000:2018 hiệu quả. Nếu Quý doanh nghiệp còn bất cứ thắc mắc nào về dịch vụ chứng nhận ISO 22000, vui lòng liên hệ với KNA CERT để được hỗ trợ tốt nhất.
- Trụ sở chính: Tầng 11, Tòa nhà Ladeco Building, 266 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội
- Chi nhánh: Tầng 7, Tòa nhà Thủy Lợi 4, 205A Nguyễn Xí, Phường 26, Quận Bình Thạnh, TPHCM
- Facebook: https://www.facebook.com/KNACertification
- Hotline: 0968.038.122
- Email: salesmanager@knacert.com
Tin Mới Nhất
[Điều khoản 7.1 của ISO 22000] Nguồn lực trong hệ thống quản lý an toàn thực phẩm
Trong ISO 22000 Điều khoản 7.1 đề cập đến nguồn lực cần có trong quá trình xây dựng hệ thống quản lý an toàn thực phẩm (FSMS) của tổ chức. Vậy nội dung của Điều khoản 7.1 theo ISO 22000...
Điều khoản 5 của ISO 22000:2018 - Phân tích sự lãnh đạo trong FSMS
Tiêu chuẩn ISO 22000:2018 là tiêu chuẩn phổ biến để thiết lập hệ thống quản lý an toàn thực phẩm (FSMS). Điều khoản 5 của ISO 22000:2018 là một trong những yêu cầu quan trọng nhất của tiêu chuẩn ISO...
Văn bản pháp quy bắt buộc chứng nhận HACCP không? Luật về HACCP
Việc đảm bảo an toàn thực phẩm trong ngành thực phẩm là ưu tiên hàng đầu. Tiêu chuẩn HACCP là tiêu chuẩn được sử dụng rộng rãi về hệ thống quản lý an toàn thực phẩm. Và có rất nhiều...
Điều kiện đánh giá HACCP không thể bỏ qua
Để đánh giá hệ thống phân tích mối nguy và điểm kiểm soát tới hạn (HACCP) một cách hiệu quả thì việc hiểu rõ các điều kiện đánh giá HACCP là rất quan trọng. Bài viết dưới đây của KNA...
Báo cáo đánh giá nhà máy theo HACCP là gì? Nội dung báo cáo
Một trong những bước quan trọng để duy trì và chứng minh sự tuân thủ HACCP là việc thực hiện đánh giá nhà máy. Báo cáo đánh giá nhà máy theo HACCP phản ánh hiệu quả của hệ thống an...