Cùng doanh nghiệp vươn tầm quốc tế
nâng vị thế thương hiệu
quốc gia

MENU
KNA Cert - Quality Innovation

Nghị định thư Kyoto về cắt giảm khí nhà kính có Thành tựu & Hạn chế gì?

Bạn có biết Nghị định thư Kyoto về cắt giảm khí nhà kính đã đóng góp gì cho cuộc chiến chống biến đổi khí hậu toàn cầu? Mặc dù đã có những thành tựu nhất định, nhưng nghị định thư này cũng có một vài hạn chế. Hãy cùng KNA CERT tìm hiểu sâu hơn về những đóng góp và thách thức mà nghị định thư Kyoto đã và đang phải đối mặt.

Sự ra đời của Nghị định thư Kyoto

Nghị định thư Kyoto ra đời trong bối cảnh biến đổi khí hậu đang trở thành mối đe dọa nghiêm trọng đối với toàn cầu. Cuối thế kỷ 20, hàng loạt nghiên cứu khoa học khẳng định rằng sự gia tăng nồng độ khí nhà kính, đặc biệt là CO₂, CH₄ và N₂O, do các hoạt động công nghiệp, giao thông, nông nghiệp và khai thác tài nguyên đã làm nhiệt độ Trái Đất nóng lên. Tình trạng băng tan, nước biển dâng cao và hiện tượng thời tiết cực đoan trở nên ngày càng phổ biến, đặt nhân loại trước nguy cơ khủng hoảng môi trường nghiêm trọng.

Trước thực tế đó, vào năm 1992, Liên Hợp Quốc đã tổ chức Hội nghị Thượng đỉnh Trái Đất tại Rio de Janeiro (Brazil) và thông qua Công ước khung của Liên Hợp Quốc về Biến đổi Khí hậu (UNFCCC). Đây là nền tảng pháp lý quốc tế đầu tiên nhằm kiểm soát lượng phát thải khí nhà kính, nhưng chỉ mang tính chất định hướng, không ràng buộc về mặt pháp lý đối với các quốc gia thành viên. Để nâng cao tính hiệu lực của các cam kết cắt giảm khí thải, Hội nghị lần thứ ba của các bên tham gia UNFCCC (COP3) diễn ra vào tháng 12/1997 tại Kyoto, Nhật Bản, đã dẫn đến sự ra đời của Nghị định thư Kyoto.

Mục tiêu của Nghị định thư Kyoto

Mục tiêu trọng tâm của Nghị định thư Kyoto là giảm tổng lượng phát thải khí nhà kính trên toàn cầu nhằm hạn chế tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu. Để đạt được điều này, nghị định đưa ra các cam kết cắt giảm khí thải bắt buộc đối với các quốc gia phát triển, dựa trên nguyên tắc “Trách nhiệm chung nhưng có phân biệt” (Common But Differentiated Responsibilities - CBDR). Nguyên tắc này nhấn mạnh rằng mặc dù biến đổi khí hậu là vấn đề toàn cầu, nhưng các nước phát triển phải chịu trách nhiệm lớn hơn vì họ là những nước có lịch sử phát thải cao hơn.

Nội dung chính của Nghị định thư Kyoto về cắt giảm khí nhà kính

1. Nghĩa vụ cắt giảm khí nhà kính của các quốc gia

Nghị định thư Kyoto về cắt giảm khí nhà kính được xây dựng dựa trên nguyên tắc "Trách nhiệm chung nhưng có phân biệt" (CBDR - Common but Differentiated Responsibilities). Nguyên tắc này thừa nhận rằng các nước phát triển phải chịu trách nhiệm lớn hơn trong việc cắt giảm khí nhà kính do họ đã đóng góp phần lớn vào tổng lượng phát thải trong quá khứ, trong khi các nước đang phát triển cần có điều kiện thuận lợi để phát triển kinh tế trước khi thực hiện các biện pháp giảm phát thải nghiêm ngặt.

Dựa trên nguyên tắc này, Nghị định thư Kyoto chia các quốc gia thành hai nhóm chính:

  • Nhóm Phụ lục I: Bao gồm các quốc gia phát triển và các nền kinh tế đang trong quá trình chuyển đổi, chủ yếu là các nước thuộc OECD và một số nước Đông Âu. Các quốc gia này có nghĩa vụ bắt buộc cắt giảm lượng phát thải khí nhà kính theo mục tiêu được quy định rõ trong nghị định. Trong giai đoạn đầu (2008-2012), nhóm này cam kết giảm tổng lượng phát thải ít nhất 5,2% so với mức năm 1990, nhưng tỷ lệ giảm cụ thể khác nhau tùy theo từng nước:
    • Liên minh châu Âu (EU): giảm 8%
    • Hoa Kỳ: giảm 7% (dù sau đó Mỹ không phê chuẩn)
    • Nhật Bản: giảm 6%
    • Nga và Ukraine: không bị bắt buộc giảm nhưng không được tăng lượng phát thải
    • Australia: được phép tăng 8%
  • Nhóm không thuộc Phụ lục I: Bao gồm các quốc gia đang phát triển như Trung Quốc, Ấn Độ, Việt Nam... Các nước này không có nghĩa vụ bắt buộc cắt giảm khí thải, nhưng có thể tham gia vào các cơ chế linh hoạt để hỗ trợ giảm phát thải toàn cầu.

2. Ba cơ chế linh hoạt giúp các nước đạt mục tiêu cắt giảm

2.1. Cơ chế phát triển sạch (The Clean Development Mechanism - CDM)

CDM cho phép các nước thuộc Phụ lục I đầu tư vào các dự án giảm phát thải tại các nước đang phát triển để nhận tín chỉ carbon (CERs - Certified Emission Reductions). Các tín chỉ này có thể được dùng để bù đắp vào hạn ngạch phát thải của quốc gia đó.

Ví dụ, một công ty ở Đức có thể đầu tư vào một dự án năng lượng mặt trời tại Việt Nam để giúp Việt Nam sử dụng năng lượng sạch thay vì than đá. Lượng CO₂ giảm được từ dự án này sẽ được tính vào chỉ tiêu cắt giảm khí thải của Đức. Cơ chế này không chỉ giúp các nước phát triển đạt được mục tiêu mà còn thúc đẩy phát triển bền vững tại các nước đang phát triển.

2.2. Cơ chế đồng thực hiện (Joint Implementation - JI)

JI tương tự CDM nhưng áp dụng giữa các quốc gia Phụ lục I. Một quốc gia có thể tài trợ cho các dự án giảm phát thải tại một nước phát triển khác để nhận tín chỉ carbon (ERUs - Emission Reduction Units).

Ví dụ, Nhật Bản có thể đầu tư vào một dự án tiết kiệm năng lượng tại Nga, giúp Nga giảm khí CO₂. Lượng giảm này sẽ được chuyển thành tín chỉ carbon mà Nhật Bản có thể sử dụng để đáp ứng mục tiêu cắt giảm của mình.

2.3. Cơ chế giao dịch phát thải quốc tế (The International Emissions Trading)

Cơ chế này cho phép các nước Phụ lục I mua bán hạn ngạch phát thải CO₂. Nếu một quốc gia giảm phát thải nhiều hơn mức cam kết, họ có thể bán phần khí thải "dư thừa" này cho các nước khác.

Ví dụ, nếu Anh giảm được nhiều khí thải hơn mức yêu cầu, họ có thể bán phần tín chỉ carbon này cho Canada, nước có thể chưa đạt được mục tiêu của mình. Cơ chế này tạo ra một thị trường carbon linh hoạt, giúp các nước cắt giảm khí thải với chi phí thấp hơn.

3. Hệ thống giám sát và chế tài đối với các nước vi phạm

Để đảm bảo các quốc gia thực hiện đúng cam kết, Nghị định thư Kyoto yêu cầu các nước Phụ lục I phải báo cáo định kỳ về lượng phát thải, các biện pháp thực hiện và tiến độ cắt giảm.

Hệ thống giám sát do Ủy ban Tuân thủ (Compliance Committee) trực thuộc UNFCCC đảm nhiệm, bao gồm hai nhánh:

  • Nhánh tạo điều kiện (Facilitative Branch): Hỗ trợ các quốc gia thực hiện nghĩa vụ.
  • Nhánh cưỡng chế (Enforcement Branch): Xử lý các nước không đạt chỉ tiêu cắt giảm.

Nếu một quốc gia không đáp ứng cam kết trong giai đoạn 2008-2012, họ sẽ phải bù đắp lượng phát thải vượt mức trong giai đoạn sau (2013-2020) với mức phạt cao hơn 30%.

Tư vấn từ chuyên gia

Thành tựu và Hạn chế của Nghị định thư Kyoto

1. Thành tựu của Nghị định thư Kyoto

1.1. Thiết lập khuôn khổ pháp lý đầu tiên về giảm phát thải toàn cầu

Một trong những thành tựu lớn nhất của Nghị định thư Kyoto là tạo ra khuôn khổ pháp lý đầu tiên buộc các quốc gia phát triển phải cắt giảm lượng khí thải nhà kính. Đây là lần đầu tiên trong lịch sử, thế giới có một hiệp ước quốc tế với các mục tiêu cắt giảm phát thải cụ thể và ràng buộc về mặt pháp lý. Giai đoạn đầu (2008-2012), các nước thuộc Phụ lục I cam kết giảm ít nhất 5,2% lượng khí nhà kính so với mức năm 1990.

Việc ký kết và thực hiện nghị định này tạo tiền lệ quan trọng cho các hiệp định khí hậu sau này, đặc biệt là Thỏa thuận Paris 2015. Nó cũng giúp củng cố vai trò của Liên Hợp Quốc trong điều phối các hành động khí hậu toàn cầu, tạo nền tảng để các quốc gia thương lượng và xây dựng các cơ chế tiếp theo.

1.2. Thúc đẩy các cơ  chế thị trường về khí thải

Nghị định thư Kyoto không chỉ đề ra các mục tiêu cắt giảm mà còn phát triển ba cơ chế linh hoạt, giúp các nước đạt mục tiêu một cách hiệu quả và tiết kiệm chi phí hơn. Ngoài ra, các cơ chế này góp phần thúc đẩy đầu tư vào năng lượng tái tạo, công nghệ sạch và nâng cao hiệu quả năng lượng, đặt nền móng cho mô hình kinh tế carbon thấp.

1.3. Thúc đẩy nhận thức toàn cầu về biến đổi khí hậu

Trước Nghị định thư Kyoto, biến đổi khí hậu chủ yếu được xem là vấn đề khoa học và môi trường. Tuy nhiên, sau khi nghị định có hiệu lực, vấn đề này trở thành một ưu tiên trong chính sách đối ngoại và kinh tế của nhiều quốc gia.

Nghị định Kyoto giúp nâng cao nhận thức về trách nhiệm chung trong việc cắt giảm khí thải, không chỉ đối với chính phủ mà còn cả doanh nghiệp và người dân. Nó cũng thúc đẩy các tổ chức phi chính phủ, doanh nghiệp và cộng đồng cùng hành động vì môi trường, tạo ra những phong trào bền vững như ESG (Environmental, Social, Governance) trong đầu tư xanh hay các chiến dịch giảm phát thải của các tập đoàn lớn.

2. Hạn chế của Nghị định thư Kyoto

2.1. Phạm vi áp dụng hạn chế, thiếu sự tham gia của các nước lớn

Một trong những nhược điểm lớn nhất của Nghị định Kyoto là sự thiếu tham gia của các quốc gia phát thải hàng đầu. Mặc dù Mỹ – quốc gia phát thải lớn nhất thế giới vào thời điểm đó – đã ký vào nghị định, nhưng sau đó họ từ chối phê chuẩn và rút khỏi cam kết vào năm 2001, với lý do rằng thỏa thuận này không công bằng khi không áp đặt nghĩa vụ cắt giảm lên các nước đang phát triển như Trung Quốc và Ấn Độ.

Ngoài ra, đến cuối giai đoạn đầu (2012), một số nước như Canada, Nhật Bản và Nga cũng không tham gia giai đoạn tiếp theo, làm suy yếu hiệu lực của nghị định.

2.2. Không áp đặt nghĩa vụ cắt giảm lên các nước đang phát triển

Nghị định Kyoto chỉ áp dụng nghĩa vụ cắt giảm bắt buộc cho các nước phát triển, trong khi các nước đang phát triển – bao gồm Trung Quốc, Ấn Độ, Brazil – không bị ràng buộc về pháp lý. Điều này tạo ra một vấn đề lớn: từ năm 1997 đến 2012, lượng phát thải của các nước đang phát triển tăng nhanh chóng, đặc biệt là từ Trung Quốc, khiến hiệu quả toàn cầu của Kyoto bị suy giảm đáng kể.

2.3. Tác động thực tế đến cắt giảm khí thải còn hạn chế

Mặc dù đề ra mục tiêu giảm 5,2% so với năm 1990, nhưng thực tế lượng phát thải toàn cầu tiếp tục tăng trong giai đoạn Nghị định Kyoto có hiệu lực. Lý do chính là:

  • Các nước không tham gia hoặc rút khỏi nghị định (Mỹ, Canada, Nga...).
  • Sự gia tăng phát thải mạnh mẽ từ các nước đang phát triển không bị ràng buộc cắt giảm.
  • Một số quốc gia lợi dụng kẽ hở trong các cơ chế linh hoạt, như việc mua bán tín chỉ carbon mà không thực sự giảm phát thải tại nước mình.

Theo số liệu của UNFCCC, dù một số quốc gia châu Âu đạt mục tiêu cắt giảm, nhưng tổng lượng phát thải toàn cầu vẫn tăng hơn 30% từ năm 1997 đến 2012, cho thấy nghị định không đủ mạnh để ngăn chặn xu hướng này.

2.4. Thiếu cơ chế ràng buộc và chế tài mạnh mẽ

Nghị định thư Kyoto có hệ thống giám sát và chế tài, nhưng lại thiếu biện pháp trừng phạt thực sự hiệu quả đối với các nước vi phạm. Nếu một quốc gia không đạt chỉ tiêu cắt giảm, họ chỉ bị yêu cầu bù đắp trong giai đoạn sau, nhưng không có hình phạt kinh tế hay chính trị rõ ràng.

Điều này khiến một số nước không nghiêm túc thực hiện cam kết hoặc rút lui mà không chịu hậu quả, làm suy yếu tính ràng buộc của Kyoto.

Những bài học từ Kyoto đã dẫn đến sự ra đời của Thỏa thuận Paris 2015, với một cơ chế toàn diện hơn, yêu cầu tất cả các quốc gia, bao gồm cả nước phát triển và đang phát triển, phải cam kết giảm phát thải, đánh dấu bước tiến lớn hơn trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu. 

Bạn sẽ được gọi lại miễn phí sau 5 phútĐăng ký ngay

Trên đây là nội dung bài viết về những thành tựu và hạn chế của nghị định thư Kyoto về cắt giảm khí nhà kính. Hy vọng bài viết sẽ cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích. Nếu bạn có vấn đề nào còn thắc mắc hoặc chưa hiểu rõ, hãy liên hệ với KNA CERT để được hỗ trợ tốt nhất!

  • Trụ sở chính: Tầng 11, Tòa nhà Ladeco Building, 266 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội
  • Chi nhánh: Tầng 7, Tòa nhà Thủy Lợi 4, 205A Nguyễn Xí, Phường 26, Quận Bình Thạnh, TPHCM
  • Facebook: https://www.facebook.com/KNACertification
  • Hotline: 0968.038.122
  • Email: salesmanager@knacert.com

Tin Mới Nhất

Workshop

02-04-2025

Workshop "Lương và chính sách chế độ cho người lao động theo tiêu chuẩn trách nhiệm xã hội”

Thứ Sáu – Ngày 25/04/2025 (⏰ Từ 9:00–11:30 sáng), KNA CERT tổ chức Hội thảo trực tuyến Miễn phí với chủ đề “Lương và chính sách chế độ cho người lao động theo tiêu chuẩn trách nhiệm xã hội”

EU siết chặt quy định với nông sản tươi nhập khẩu

20-03-2025

EU siết chặt quy định với nông sản tươi nhập khẩu

Liên minh Châu Âu (EU) đang áp dụng các quy định nghiêm ngặt hơn đối với nông sản nhập khẩu nhằm đảm bảo an toàn thực phẩm, kiểm soát dư lượng hóa chất bảo vệ thực vật và bảo vệ...

Vai trò của phát triển xanh trong kỷ nguyên mới

19-03-2025

Vai trò của phát triển xanh trong kỷ nguyên mới

Trong kỷ nguyên mới, phát triển xanh không chỉ đơn thuần là một giải pháp bảo vệ môi trường mà còn là động lực thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và nâng cao chất lượng cuộc sống. Đây là mô...

Ngành gỗ và bài toán thay đổi để thích ứng thị trường

18-03-2025

Ngành gỗ và bài toán thay đổi để thích ứng thị trường

Dù phải đối mặt với nhiều rào cản thương mại từ các thị trường đối tác, ngành gỗ Việt Nam vẫn đứng trước cơ hội phát triển mạnh mẽ khi nhu cầu đồ nội thất gỗ trên thế giới tiếp...

ESG: Chìa khóa phát triển bền vững hay hiệu ứng phong trào?

18-03-2025

ESG: Chìa khóa phát triển bền vững hay hiệu ứng phong trào?

Trong suốt thập kỷ qua, ESG (Environmental - Môi trường, Social - Xã hội, Governance - Quản trị) đã trở thành một chủ đề nóng trên toàn cầu. Nhiều người xem đây là chìa khóa giúp doanh nghiệp phát triển...

Ngành Nhựa: Tiềm năng phát triển & Bài toán xanh hóa

17-03-2025

Ngành Nhựa: Tiềm năng phát triển & Bài toán xanh hóa

Ngành Nhựa Việt Nam đang cho thấy những bước tiến mạnh mẽ khi nhu cầu thị trường liên tục mở rộng, đặc biệt ở các lĩnh vực như xây dựng, sản xuất công nghiệp và bao bì. Dù đối mặt...

KNA đồng hành cùng bạn trên chặng đường vươn xa phía trước
Cùng phát triển bền vững & thịnh vượng

back to top
mesenger zalo
phone
0968.038.122
TẢI BẢNG GIÁ