Cùng doanh nghiệp vươn tầm quốc tế
nâng vị thế thương hiệu
quốc gia

MENU
KNA Cert - Quality Innovation

SWOT là gì? Các thành phần & Ví dụ của Mô hình SWOT

SWOT là từ viết tắt của Strengths (Điểm mạnh), Weaknesses (Điểm yếu), Opportunities (Cơ hội) và Threats (Thách thức). Đây là một công cụ phân tích chiến lược được sử dụng rộng rãi trong kinh doanh, giúp doanh nghiệp đánh giá toàn diện tình hình hiện tại và định hướng tương lai của mình. Hãy cùng KNA CERT giải đáp thắc mắc liên quan đến câu hỏi "SWOT là gì?" qua bài viết dưới đây. 

Mô hình SWOT là gì?

Mô hình SWOT là một công cụ hữu ích để doanh nghiệp nhìn nhận toàn diện về tình hình hiện tại, bao gồm cả những yếu tố nội bộ và bên ngoài. Phương pháp này giúp xác định rõ những ưu thế, hạn chế, cơ hội phát triển và rủi ro tiềm ẩn mà doanh nghiệp đang đối mặt. Tuy nhiên, hiệu quả của phân tích SWOT còn phụ thuộc vào khả năng đánh giá chính xác môi trường kinh doanh, đặc biệt là những yếu tố bên ngoài khó dự đoán. 

Mục tiêu chính của phân tích SWOT là nâng cao nhận thức về các yếu tố ảnh hưởng quyết định kinh doanh hoặc thiết lập chiến lược kinh doanh. Để làm được điều này, SWOT phân tích môi trường bên trong và bên ngoài tổ chức cùng các yếu tố có thể tác động đến tính khả thi của quyết định. Thông qua việc phân tích SWOT, doanh nghiệp có thể đưa ra những quyết định kinh doanh sáng suốt, xây dựng chiến lược phát triển phù hợp và đạt được những mục tiêu đã đề ra.

Nhận ngay khóa học tiêu chuẩnMIỄN PHÍ

Các thành phần của mô hình SWOT

1. Điểm mạnh (Strengths)

Điểm mạnh trong mô hình SWOT là những thế mạnh nội tại, nằm trong tầm kiểm soát của doanh nghiệp. Đây là những yếu tố mà doanh nghiệp đã và đang làm tốt, tạo ra lợi thế cạnh tranh so với đối thủ. Việc xác định và khai thác tối đa các điểm mạnh này sẽ giúp doanh nghiệp tăng cường vị thế trên thị trường và đạt được các mục tiêu kinh doanh. 

Ví dụ: Một doanh nghiệp sản xuất đồ uống có thể có điểm mạnh là công thức độc đáo, hệ thống phân phối rộng khắp hoặc đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm. Để tận dụng tối đa các điểm mạnh, doanh nghiệp cần liên tục đầu tư và phát triển chúng, đồng thời tìm cách kết hợp chúng với những cơ hội bên ngoài để tạo ra giá trị gia tăng.

2. Điểm yếu (Weakness)

Điểm yếu là những rào cản có thể sẽ ngăn cản doanh nghiệp đạt được thành công. Chúng thường liên quan đến các vấn đề nội bộ như cấu trúc tổ chức không hiệu quả, quy trình làm việc chậm chạp, thiếu hụt nguồn lực hoặc nhân sự chưa đáp ứng yêu cầu,...Việc chủ động khắc phục các điểm yếu này không chỉ giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro mà còn tạo ra cơ hội phát triển mới.

Ví dụ: Nếu một doanh nghiệp nhận ra điểm yếu của mình là thiếu kỹ năng số, họ có thể đầu tư vào đào tạo nhân viên hoặc hợp tác với các đối tác công nghệ để nâng cao năng lực cạnh tranh.

3. Cơ hội (Opportunities) 

Cơ hội trong mô hình SWOT là những yếu tố bên ngoài có thể mang lại lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp. Chúng có thể xuất hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, từ những xu hướng thị trường mới nổi, những thay đổi trong quy định của nhà nước đến những sự kiện xã hội bất ngờ. Để nắm bắt và tận dụng hiệu quả các cơ hội này đòi hỏi doanh nghiệp phải có sự nhạy bén và khả năng thích ứng cao.

Ví dụ: Một doanh nghiệp bán lẻ truyền thống có thể tận dụng cơ hội của thương mại điện tử để mở rộng thị trường và tiếp cận khách hàng mới.

4. Thách thức (Threats)

Phần thách thức trong mô hình SWOT tập trung vào những yếu tố bên ngoài có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh. Các thách thức này có thể rất đa dạng, từ những yếu tố cụ thể như sự cạnh tranh gay gắt từ đối thủ đến những yếu tố mang tính hệ thống như biến động kinh tế hoặc thay đổi chính sách. Không giống như cơ hội mà doanh nghiệp có thể chủ động nắm bắt, các thách thức thường nằm ngoài tầm kiểm soát và đòi hỏi các tổ chức phải có những biện pháp phòng ngừa hoặc giảm thiểu rủi ro một cách hiệu quả.

Một số ví dụ cụ thể về thách thức mà doanh nghiệp có thể gặp phải bao gồm: sự xuất hiện của các công nghệ mới, thay đổi hành vi của người tiêu dùng, biến động tỷ giá hối đoái, thiên tai, dịch bệnh, hoặc các cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu. Để đối phó với những thách thức này, doanh nghiệp cần xây dựng các kế hoạch dự phòng, tăng cường khả năng thích ứng và linh hoạt, đồng thời đa dạng hóa các kênh phân phối và nguồn cung ứng.

Tư vấn từ chuyên gia

Lợi ích của Ma trận SWOT là gì?

  • Giúp doanh nghiệp nhận diện điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội, thách thức
  • Xây dựng kế hoạch kinh doanh hiệu quả
  • Tăng cường khả năng cạnh tranh
  • Cải thiện khả năng thích ứng
  • Nâng cao hiệu suất công việc
  • Tối ưu hóa nguồn lực
  • Giảm thiểu rủi ro

Những câu hỏi thường dùng khi phân tích mô hình SWOT

Điểm mạnh (Strengths)

Điểm yếu (Weakness)

  • Điểm nổi bật nhất của sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp là gì?
  • Điều gì khiến khách hàng lựa chọn sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp thay vì của đối thủ cạnh tranh?
  • Sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp có những tính năng độc đáo nào?
  • Điểm mạnh cốt lõi của công ty là gì?
  • Công ty có những nguồn lực đặc biệt nào (nhân lực, tài chính, công nghệ,...) mà đối thủ không có?
  • Công ty có lợi thế cạnh tranh nào so với đối thủ?
  • Đội ngũ nhân viên của công   có những kỹ năng và kinh nghiệm gì?

 

  • Sản phẩm/dịch vụ của công ty  có những hạn chế gì về chất lượng, tính năng, hoặc giá cả?
  • Quy trình sản xuất/dịch vụ của công ty  có những bất cập nào về hiệu quả, thời gian, hoặc chi phí?
  • Môi trường làm việc có những yếu tố nào ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất làm việc?
  • Công ty có đủ nguồn vốn để đầu tư vào các hoạt động kinh doanh không?
  • Chất lượng sản phẩm/dịch vụ có đáp ứng được kỳ vọng của khách hàng không?
  • Sản phẩm/dịch vụ của công ty  có những hạn chế nào về công nghệ?
  • Công ty có những hạn chế nào về nguồn nhân lực?
  • Công ty có những hạn chế nào trong việc hợp tác với các đối tác?

Cơ hội (Opportunities) 

Thách thức (Threats)

  • Những xu hướng mới nổi nào có thể tác động tích cực đến doanh nghiệp?
  • Thị trường mục tiêu có đang thay đổi nhu cầu không?
  • Có những phân khúc thị trường mới nào đang hình thành?
  • Có những khoảng trống nào trên thị trường mà đối thủ chưa khai thác?
  • Có nhóm khách hàng nào mới tiềm năng mà doanh nghiệp có thể nhắm tới?
  • Các chính sách của chính phủ có tạo ra cơ hội mới nào không?
  • Có xu hướng công nghệ nào đang nổi lên mà doanh nghiệp có thể tận dụng?
  • Các đối thủ cạnh tranh đang có ưu thế gì so với doanh nghiệp?
  • Sự thay đổi trong hành vi và sở thích của khách hàng như thế nào?
  • Doanh nghiệp có đủ khả năng để theo kịp những thay đổi công nghệ nhanh chóng không?
  • Các biến động kinh tế(lạm phát, suy thoái,...) có thể ảnh hưởng đến doanh thu của doanh nghiệp như thế nào?
  • Các chính sách mới của chính phủ có thể tạo ra rào cản cho hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp không?
  • Sự bất ổn chính trị có thể ảnh hưởng đến môi trường kinh doanh ở các thị trường mục tiêu không?

Ví dụ về Ma trận SWOT của doanh nghiệp

Phân tích ma trận SWOT của thương hiệu giày Biti’s

1. Điểm mạnh (Strengths) của Biti’s

  • Thương hiệu mạnh, uy tín lâu đời: Biti's đã xây dựng được một thương hiệu mạnh, được người tiêu dùng Việt Nam tin tưởng và yêu thích trong nhiều năm.
  • Hệ thống phân phối rộng khắp: Mạng lưới bán lẻ trải dài khắp cả nước giúp sản phẩm Biti's dễ dàng tiếp cận người tiêu dùng.
  • Năng lực sản xuất lớn: Với các nhà máy hiện đại, Bitis có khả năng sản xuất số lượng lớn sản phẩm, đáp ứng nhu cầu thị trường.
  • Giá cả cạnh tranh: Sản phẩm Biti's thường có mức giá phù hợp với đại đa số người tiêu dùng Việt Nam.
  • Linh hoạt trong thiết kế: Biti's không ngừng đổi mới và cho ra mắt nhiều mẫu mã sản phẩm đa dạng, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
  • Tinh thần dân tộc: Thương hiệu Biti's gắn liền với hình ảnh sản phẩm Việt Nam chất lượng, góp phần vào sự tự hào dân tộc.

2. Điểm yếu (Weaknesses) của Biti’s

  • Thiếu đa dạng hóa sản phẩm: Mặc dù có nhiều mẫu mã, nhưng Biti’s vẫn chưa có nhiều dòng sản phẩm cao cấp để cạnh tranh với các thương hiệu quốc tế.
  • Chất lượng sản phẩm chưa ổn định: Một số khách hàng phản ánh về chất lượng sản phẩm Biti's chưa thực sự đồng đều.
  • Marketing truyền thống: Biti’s cần đầu tư mạnh mẽ hơn vào các hoạt động marketing hiện đại để tiếp cận khách hàng trẻ tuổi.
  • Nhận thức về thương hiệu: Mặc dù nổi tiếng trong nước, nhưng Biti’s vẫn chưa tạo được tiếng vang lớn trên thị trường quốc tế.

3. Cơ hội (Opportunities) của Biti’s

  • Xu hướng tiêu dùng nội địa tăng: Người tiêu dùng Việt Nam ngày càng quan tâm đến các sản phẩm Việt Nam, tạo cơ hội lớn cho Biti’s.
  • Thị trường giày dép thế giới mở rộng: Biti’s có thể tận dụng cơ hội để xuất khẩu sản phẩm sang các thị trường mới.
  • Phát triển thương mại điện tử: Kênh bán hàng trực tuyến sẽ giúp Biti’s tiếp cận nhiều khách hàng hơn.
  • Hợp tác với các nhà thiết kế nổi tiếng: Việc hợp tác với các nhà thiết kế trong và ngoài nước sẽ giúp nâng cao giá trị thương hiệu và thu hút khách hàng mới.

4. Thách thức (Threats) của Biti’s

  • Cạnh tranh gay gắt: Thị trường giày dép Việt Nam có sự cạnh tranh rất lớn từ các thương hiệu trong nước và quốc tế.
  • Biến động giá nguyên liệu: Sự thay đổi giá nguyên liệu đầu vào có thể ảnh hưởng đến chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm của Biti’s.
  • Thay đổi hành vi của người tiêu dùng: Người tiêu dùng ngày càng đòi hỏi cao về chất lượng và mẫu mã sản phẩm.
  • Chính sách bảo hộ thương mại: Các chính sách bảo hộ thương mại của các quốc gia có thể gây khó khăn cho hoạt động xuất khẩu của Biti’s.
Bạn sẽ được gọi lại miễn phí sau 5 phútĐăng ký ngay

Bài viết trên đây của KNA CERT đã cung cấp thông tin chi tiết về mô hình SWOT, giải đáp các thắc mắc liên quan đến câu hỏi SWOT là gì? Hy vọng doanh nghiệp đã có thêm thông tin để phân tích mô hình SWOT hiệu quả. Liên hệ ngay với KNA CERT để được hỗ trợ.

  • Trụ sở chính: Tầng 11, Tòa nhà Ladeco Building, 266 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội 
  • Chi nhánh: Tầng 7, Tòa nhà Thủy Lợi 4, 205A Nguyễn Xí, Phường 26, Quận Bình Thạnh, TPHCM 
  • Facebook: https://www.facebook.com/KNACertification 
  • Hotline: 0968.038.122 
  • Email: salesmanager@knacert.com 

Tin Mới Nhất

KNA CERT thông báo nghỉ Lễ Quốc Khánh 2-9-2024

28-08-2024

KNA CERT thông báo nghỉ Lễ Quốc Khánh 2-9-2024

Chào mừng kỷ niệm 79 năm Ngày Quốc khánh nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam (2/9/1945 - 2/9/2024). KNA CERT xin thông báo lịch nghỉ lễ của Công Ty

Duy trì ISO 9001:2015 như thế nào? Phương pháp duy trì ISO 9001 hiệu quả

20-08-2024

Duy trì ISO 9001:2015 như thế nào? Phương pháp duy trì ISO 9001 hiệu quả

Duy trì Hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2015 hiệu quả là một quá trình liên tục, đòi hỏi sự cam kết từ toàn bộ doanh nghiệp. Nếu như để được chứng nhận ISO 9001 là một quá trình...

Thời hạn hết hiệu lực của ISO 9001:2015 là lúc nào? Khi nào ISO sẽ ban hành phiên bản mới?

20-08-2024

Thời hạn hết hiệu lực của ISO 9001:2015 là lúc nào? Khi nào ISO sẽ ban hành phiên bản mới?

Trước câu hỏi “Thời hạn hết hiệu lực của ISO 9001:2015 là khi nào?” nhiều người sẽ nhầm lẫn với thời gian hết hiệu lực của chứng nhận ISO 9001:2015. Tuy nhiên hai khái niệm về thời hạn hiệu lực...

Workshop

19-08-2024

Workshop "Thực hành kiểm kê khí nhà kính theo tiêu chuẩn ISO 14064-1 cho ngành thực phẩm"

THƯ MỜI THAM DỰ HỘI THẢO "Thực hành kiểm kê khí nhà kính theo tiêu chuẩn ISO 14064-1 cho ngành thực phẩm" Khí nhà kính hiện đang là nguyên nhân làm gia tăng sự 

Chứng chỉ ISO 9001 là gì? Mẫu giấy chứng nhận chuẩn & Lợi ích khi sở hữu

14-08-2024

Chứng chỉ ISO 9001 là gì? Mẫu giấy chứng nhận chuẩn & Lợi ích khi sở hữu

Chứng chỉ ISO 9001 là bằng chứng chứng mình hệ thống quản lý chất lượng của một tổ chức phù hợp theo tiêu chuẩn Quốc tế. Vậy chứng chỉ ISO 9001 là gì và công ty nào cung cấp chứng...

Điều khoản 9.2 ISO 14001: Đánh giá nội bộ EMS (Các yêu cầu chính)

13-08-2024

Điều khoản 9.2 ISO 14001: Đánh giá nội bộ EMS (Các yêu cầu chính)

Điều khoản 9.2 trong ISO 14001:2015 yêu cầu tổ chức phải tiến hành đánh giá nội bộ để kiểm tra hiệu quả của Hệ thống quản lý môi trường (EMS). Hãy tìm hiểu các yêu cầu chính mà Điều khoản...

KNA đồng hành cùng bạn trên chặng đường vươn xa phía trước
Cùng phát triển bền vững & thịnh vượng

back to top
mesenger zalo
phone
0968.038.122
TẢI BẢNG GIÁ