Các nhóm sản phẩm xuất khẩu chịu tác động của Thỏa thuận Xanh châu Âu (EGD)
Hàng hóa xuât khẩu của Việt Nam đang chịu tác động bởi các quy định của Thỏa thuận Xanh châu Âu (EGD), đáng chú ý là sản phẩm điện, điện tử và công nghệ thông tin…
Các nhóm sản phẩm chịu tác động của Thỏa thuận Xanh châu Âu
Thỏa thuận Xanh châu Âu (European Green Deal - EGD) đang tạo ra những thay đổi lớn đối với hoạt động xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam. Theo Viện Nghiên cứu Quản lý Kinh tế Trung ương (Bộ Kế hoạch và Đầu tư), có 7 nhóm sản phẩm xuất khẩu chính của Việt Nam dự báo chịu ảnh hưởng từ các chính sách thuộc thỏa thuận này. Đáng chú ý nhất là các mặt hàng điện, điện tử, công nghệ thông tin, máy móc thiết bị và các linh kiện liên quan. Ngoài ra, các nhóm sản phẩm khác như nông sản (đặc biệt là cà phê, điều, hạt tiêu, cacao, thịt...), thủy sản, gỗ và các sản phẩm từ gỗ cũng nằm trong danh sách chịu tác động. Các sản phẩm thực phẩm, nhất là thực phẩm hữu cơ, cùng với dệt may, giày dép, hóa chất, phân bón, pin, ắc quy, sắt thép, nhôm, xi măng và bao bì cũng được liệt kê. Điều này cho thấy phạm vi tác động rộng lớn của thỏa thuận đối với nền kinh tế xuất khẩu của Việt Nam.
Thỏa thuận Xanh châu Âu là một chiến lược dài hạn được Liên minh châu Âu (EU) thông qua từ ngày 15/01/2020, nhằm đối phó với các vấn đề khẩn cấp về biến đổi khí hậu và hướng tới mục tiêu trung hòa khí thải carbon vào năm 2050. Từ tháng 1/2020 đến tháng 10/2023, EU đã ban hành 58 chính sách và hành động nhằm thúc đẩy phát triển bền vững. Những chính sách này không chỉ tập trung vào các quốc gia thành viên mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến hàng hóa xuất khẩu từ các nước đối tác, trong đó có Việt Nam.
Theo bà Nguyễn Minh Thảo, Trưởng ban Môi trường kinh doanh và Năng lực cạnh tranh thuộc Viện Nghiên cứu Quản lý Kinh tế Trung ương, một số chính sách trong khuôn khổ Thỏa thuận Xanh châu Âu có tác động đáng kể đến hoạt động xuất khẩu của Việt Nam. Chẳng hạn, Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon (CBAM) được thiết kế để kiểm soát lượng khí thải carbon từ hàng hóa nhập khẩu, trong khi chiến lược "Từ trang trại đến bàn ăn" yêu cầu đảm bảo tính bền vững trong toàn bộ chuỗi cung ứng nông sản. Kế hoạch Hành động Kinh tế Tuần hoàn của EU thúc đẩy việc tái chế và giảm lãng phí tài nguyên, còn Chiến lược Đa dạng Sinh học đến năm 2030 tập trung vào việc bảo tồn và phục hồi các hệ sinh thái.
CBAM và các yêu cầu về lượng carbon đối với sản phẩm nhập khẩu vào EU
Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon (CBAM) đặt ra những giới hạn nghiêm ngặt về lượng carbon mà sản phẩm phải tuân thủ để được phép nhập khẩu vào Liên minh châu Âu (EU). Điều này tạo áp lực lớn đối với các doanh nghiệp nằm ngoài khu vực EU, buộc họ phải giảm lượng phát thải carbon trong quá trình sản xuất hoặc chấp nhận trả thuế carbon cho sản phẩm của mình.
Theo bà Nguyễn Minh Thảo, Trưởng ban Môi trường kinh doanh và Năng lực cạnh tranh thuộc Viện Nghiên cứu Quản lý Kinh tế Trung ương, CBAM tác động đến tất cả các doanh nghiệp nhập khẩu sản phẩm vào EU cũng như các nhà sản xuất sản phẩm xuất khẩu từ bên ngoài EU. Đặc biệt, các ngành công nghiệp như xây dựng, máy móc, sản xuất ô tô, đường sắt, thiết bị, hóa chất và nông nghiệp chịu ảnh hưởng nặng nề.
CBAM được triển khai theo từng giai đoạn, bắt đầu với các mặt hàng tiêu thụ nhiều năng lượng và có nguy cơ rò rỉ carbon cao. Những mặt hàng đầu tiên nằm trong danh sách bao gồm phân bón, xi măng, điện, hydro, sắt, thép, nhôm và các sản phẩm cơ bản được sản xuất từ các vật liệu này. Không chỉ tính đến lượng phát thải trực tiếp từ quá trình sản xuất, CBAM còn yêu cầu đưa vào tính toán cả lượng phát thải gián tiếp liên quan, làm tăng thêm độ phức tạp trong việc đáp ứng các quy định.
EU dự kiến mở rộng CBAM cho tất cả các lĩnh vực thuộc phạm vi giao dịch phát thải của khối này vào năm 2030. Đồng thời, lượng tín chỉ CO2 miễn phí hiện tại sẽ giảm dần và kết thúc vào cuối năm 2034. Thay vào đó, các doanh nghiệp sẽ phải tự mua tín chỉ carbon nếu sản phẩm của họ vượt mức phát thải cho phép. Đây là bước chuyển quan trọng trong chiến lược giảm phát thải carbon toàn diện của EU, đồng thời là thách thức lớn đối với các doanh nghiệp xuất khẩu trên toàn cầu.
Việc thực hiện CBAM không chỉ đòi hỏi doanh nghiệp cải tiến quy trình sản xuất mà còn cần xây dựng chiến lược dài hạn để thích ứng với các yêu cầu khắt khe của thị trường EU. Thách thức này cũng mang đến cơ hội thúc đẩy doanh nghiệp hướng tới phát triển bền vững, đáp ứng xu hướng toàn cầu hóa xanh hiện nay.
Thách thức lớn nhưng tiềm năng cơ hội rộng mở
Theo bà Nguyễn Minh Thảo, Liên minh châu Âu (EU) là khu vực đầu tiên tiên phong thực hiện Thỏa thuận Xanh châu Âu với mục tiêu trung hòa carbon vào năm 2050. Cam kết này đã tạo sức ảnh hưởng lớn, khiến nhiều quốc gia khác như Hàn Quốc, Trung Quốc và Hoa Kỳ bắt đầu áp dụng các chính sách tương tự. Trong bối cảnh đó, sản xuất xanh trở thành yêu cầu bắt buộc và là xu hướng thị trường mà các doanh nghiệp không thể bỏ qua.
Việt Nam, với vị thế là đối tác xuất khẩu lớn thứ 11 của EU, chịu tác động mạnh mẽ từ các chính sách xanh mà EU triển khai. Đặc biệt, Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon (CBAM) trong giai đoạn đầu đã ảnh hưởng đến các sản phẩm xuất khẩu chủ lực của Việt Nam như thép, nhôm, xi măng và phân bón. Giai đoạn 2017–2021, kim ngạch xuất khẩu thép của Việt Nam sang EU đạt trung bình 1,1 tỷ USD/năm, còn nhôm đạt 48 triệu USD/năm. Riêng năm 2022, EU nhập khẩu sắt thép từ Việt Nam với kim ngạch lên tới 2,1 tỷ USD, trong đó nhôm đạt khoảng 65,18 triệu USD.
Bên cạnh các mặt hàng nguyên vật liệu, nông sản, thực phẩm và dệt may – những nhóm sản phẩm mang lại giá trị xuất khẩu cao – cũng đối mặt với nhiều rào cản từ chính sách xanh của EU. Các yêu cầu đối với các sản phẩm này được đánh giá là phức tạp bởi ba lý do chính.
Thứ nhất, phạm vi áp dụng không chỉ giới hạn ở một số sản phẩm cụ thể mà bao trùm toàn bộ nhóm hàng nông sản, thực phẩm và dệt may. Thứ hai, các chính sách xanh được luật hóa dưới dạng các quy định pháp lý bắt buộc thay vì khuyến nghị tự nguyện. Thứ ba, các yêu cầu tác động sâu rộng tới nhiều giai đoạn trong chuỗi sản xuất, từ thiết kế, nguyên phụ liệu, sản xuất, vận chuyển, sử dụng, sửa chữa cho đến tái chế và thải bỏ. Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp phải tái cấu trúc quy trình sản xuất để đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe từ EU.
Dẫu vậy, Thỏa thuận Xanh châu Âu cũng mang đến nhiều cơ hội quan trọng cho doanh nghiệp Việt Nam. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn châu Âu buộc doanh nghiệp phải áp dụng công nghệ sạch, mở ra cơ hội nâng cấp công nghệ sản xuất. Điều này không chỉ giúp hàng hóa Việt Nam tiếp cận tốt hơn với thị trường EU mà còn nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Hơn thế nữa, xu hướng này khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ tiên tiến, tối ưu hóa chuỗi giá trị và cải thiện hiệu quả sản xuất. Từ đó, hàng hóa Việt Nam không chỉ đáp ứng được yêu cầu về môi trường mà còn tạo dựng hình ảnh uy tín, gia tăng giá trị thương hiệu và khả năng cạnh tranh lâu dài.
Nếu Quý Doanh Nghiệp đang gặp khó khăn trong việc tuân thủ các quy định của Thỏa thuận Xanh châu Âu (EGD) hoặc chưa biết cách khai báo CBAM trong quá trình xuất khẩu hàng hóa, vui lòng liên hệ với KNA CERT theo số Hotline: 0968.038.122 hoặc Email: salesmanager@knacert.com để được hỗ trợ.
Tin Mới Nhất
[Điều khoản 7.1 của ISO 22000] Nguồn lực trong hệ thống quản lý an toàn thực phẩm
Trong ISO 22000 Điều khoản 7.1 đề cập đến nguồn lực cần có trong quá trình xây dựng hệ thống quản lý an toàn thực phẩm (FSMS) của tổ chức. Vậy nội dung của Điều khoản 7.1 theo ISO 22000...
Điều khoản 5 của ISO 22000:2018 - Phân tích sự lãnh đạo trong FSMS
Tiêu chuẩn ISO 22000:2018 là tiêu chuẩn phổ biến để thiết lập hệ thống quản lý an toàn thực phẩm (FSMS). Điều khoản 5 của ISO 22000:2018 là một trong những yêu cầu quan trọng nhất của tiêu chuẩn ISO...
Văn bản pháp quy bắt buộc chứng nhận HACCP không? Luật về HACCP
Việc đảm bảo an toàn thực phẩm trong ngành thực phẩm là ưu tiên hàng đầu. Tiêu chuẩn HACCP là tiêu chuẩn được sử dụng rộng rãi về hệ thống quản lý an toàn thực phẩm. Và có rất nhiều...
Điều kiện đánh giá HACCP không thể bỏ qua
Để đánh giá hệ thống phân tích mối nguy và điểm kiểm soát tới hạn (HACCP) một cách hiệu quả thì việc hiểu rõ các điều kiện đánh giá HACCP là rất quan trọng. Bài viết dưới đây của KNA...
Báo cáo đánh giá nhà máy theo HACCP là gì? Nội dung báo cáo
Một trong những bước quan trọng để duy trì và chứng minh sự tuân thủ HACCP là việc thực hiện đánh giá nhà máy. Báo cáo đánh giá nhà máy theo HACCP phản ánh hiệu quả của hệ thống an...