Các phương pháp kiểm kê khí nhà kính được sử dụng phổ biến nhất
Biến đổi khí hậu đang trở thành một trong những thách thức lớn nhất đối với nhân loại trong thế kỷ 21. Sự gia tăng nồng độ khí nhà kính (KNK) trong khí quyển, chủ yếu do hoạt động của con người, là nguyên nhân chính dẫn đến hiện tượng này. Để đối phó, việc kiểm kê khí nhà kính đã trở thành một công cụ quan trọng, giúp đo lường và quản lý lượng phát thải. Trong quá trình kiểm kê khí nhà kính việc lựa chọn được phương pháp kiểm kê khí nhà kính phù hợp là một yếu tố quan trọng không thể xem nhẹ. Trong bài viết này, hãy cùng KNA CERT tìm hiểu về các phương pháp kiểm kê khí nhà kính được sử dụng phổ biến nhất hiện nay.
Phương pháp kiểm kê khí nhà kính là gì?
Kiểm kê khí nhà kính là quá trình thu thập, phân tích và báo cáo dữ liệu về lượng phát thải và hấp thụ KNK trong một phạm vi và thời gian xác định. Quá trình này bao gồm việc xác định các nguồn phát thải, tính toán lượng KNK phát ra và đánh giá hiệu quả của các biện pháp giảm thiểu. Mục tiêu chính là cung cấp thông tin chính xác để hỗ trợ việc ra quyết định trong quản lý môi trường và phát triển bền vững.
Phương pháp kiểm kê khí nhà kính là tập hợp các cách tiếp cận khoa học và hệ thống được sử dụng để thu thập, phân tích và báo cáo dữ liệu về lượng khí nhà kính (KNK) phát thải vào môi trường. Quá trình này bao gồm việc xác định các nguồn phát thải, đo lường mức độ phát thải từ từng hoạt động cụ thể, áp dụng các hệ số phát thải theo tiêu chuẩn quốc tế và tổng hợp kết quả để đánh giá tổng lượng KNK do một cá nhân, doanh nghiệp, ngành công nghiệp hoặc quốc gia thải ra trong một khoảng thời gian nhất định.
Các phương pháp kiểm kê khí nhà kính phổ biến hiện nay
1. Phương pháp kiểm kê khí nhà kính trực tiếp
Phương pháp kiểm kê khí nhà kính trực tiếp là cách tiếp cận trong đó lượng khí nhà kính phát thải từ một nguồn cụ thể được đo lường một cách chính xác bằng các thiết bị đo chuyên dụng. Các thiết bị này có khả năng phát hiện, phân tích và ghi nhận nồng độ khí thải trong không khí, giúp xác định chính xác lượng khí nhà kính phát sinh từ các hoạt động công nghiệp, giao thông vận tải, hoặc quá trình đốt cháy nhiên liệu. Thông qua việc lắp đặt các hệ thống giám sát tại chỗ, phương pháp này cho phép thu thập dữ liệu theo thời gian thực hoặc theo chu kỳ nhất định, giúp phản ánh trung thực mức độ phát thải và sự biến động của khí nhà kính trong từng giai đoạn hoạt động.
- Cách thực hiện: Quá trình này được thực hiện thông qua việc lắp đặt các cảm biến, thiết bị đo lường hoặc hệ thống giám sát liên tục tại các điểm phát thải như ống khói nhà máy, ống thải công nghiệp, bể chứa hóa chất hoặc các dây chuyền sản xuất có liên quan đến phát thải khí nhà kính. Dữ liệu về nồng độ khí nhà kính sẽ được thu thập theo thời gian thực hoặc trong các khoảng thời gian nhất định, sau đó được phân tích để xác định chính xác mức độ phát thải của nguồn đó.
- Ưu điểm: Phương pháp này cung cấp dữ liệu chính xác, có độ tin cậy cao nhờ vào việc đo lường trực tiếp từ thực tế thay vì dựa trên ước tính. Điều này giúp phản ánh chính xác biến động phát thải theo từng thời điểm, từ đó hỗ trợ doanh nghiệp và cơ quan quản lý đưa ra các biện pháp kiểm soát hiệu quả hơn. Phương pháp này đặc biệt phù hợp với các nguồn phát thải lớn và ổn định như nhà máy nhiệt điện, nhà máy sản xuất xi măng, khu công nghiệp hóa chất hoặc các cơ sở có lượng phát thải khí nhà kính đáng kể và cần giám sát chặt chẽ.
- Nhược điểm: Chi phí đầu tư ban đầu rất cao do yêu cầu lắp đặt các thiết bị đo lường hiện đại, đồng thời các hệ thống này cần được bảo trì, hiệu chuẩn định kỳ để đảm bảo độ chính xác và tuổi thọ hoạt động. Ngoài ra, đối với các nguồn phát thải phân tán hoặc không có điểm xả thải cố định, phương pháp này có thể gặp nhiều hạn chế trong việc triển khai do khó khăn trong việc lắp đặt thiết bị đo lường một cách toàn diện.
2. Phương pháp kiểm kê khí nhà kính gián tiếp
Phương pháp kiểm kê khí nhà kính gián tiếp là cách tiếp cận sử dụng dữ liệu hoạt động kết hợp với các hệ số phát thải tiêu chuẩn để ước tính lượng khí nhà kính phát sinh. Các hệ số này được thiết lập bởi các tổ chức quốc tế uy tín như IPCC (Intergovernmental Panel on Climate Change), GHG Protocol hoặc tổ chức chính phủ. Số liệu đưa ra dựa trên nghiên cứu khoa học và dữ liệu thực tế từ nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Phương pháp này không yêu cầu đo lường trực tiếp tại nguồn phát thải mà thay vào đó, sử dụng thông tin về mức tiêu thụ năng lượng, sản lượng công nghiệp, số liệu về sử dụng nguyên vật liệu hoặc hoạt động sản xuất để tính toán phát thải khí nhà kính..
- Cách thực hiện: Quy trình thực hiện bao gồm việc thu thập và tổng hợp dữ liệu về các yếu tố có liên quan đến phát thải, chẳng hạn như lượng nhiên liệu tiêu thụ trong sản xuất, mức sử dụng điện năng, số liệu về hoạt động vận tải, xử lý chất thải, hoặc các quá trình công nghiệp khác. Sau đó, những dữ liệu này sẽ được đối chiếu với các hệ số phát thải phù hợp để tính toán tổng lượng khí nhà kính sinh ra trong một khoảng thời gian nhất định.
- Ưu điểm: Dễ triển khai, không đòi hỏi các thiết bị đo lường đắt đỏ hay hệ thống giám sát phức tạp, giúp doanh nghiệp, tổ chức hoặc cơ quan quản lý môi trường có thể nhanh chóng ước tính lượng phát thải một cách tổng quan. Đặc biệt, phương pháp này rất hữu ích đối với các doanh nghiệp nhỏ hoặc những đơn vị không có đủ nguồn lực để đầu tư vào hệ thống đo lường trực tiếp nhưng vẫn cần đánh giá lượng phát thải để phục vụ cho công tác báo cáo hoặc xây dựng chiến lược giảm thiểu.
- Nhược điểm: Độ chính xác của kết quả phụ thuộc rất nhiều vào chất lượng dữ liệu đầu vào và hệ số phát thải được sử dụng. Nếu dữ liệu thu thập không đầy đủ hoặc hệ số phát thải áp dụng không phản ánh đúng thực tế hoạt động, kết quả kiểm kê có thể bị sai lệch đáng kể. Ngoài ra, phương pháp này không thể phản ánh sự biến động thực tế của phát thải theo thời gian thực, do đó không phù hợp để theo dõi liên tục lượng khí thải từ các nguồn phát thải lớn hoặc những cơ sở có mức độ biến động cao về hoạt động sản xuất.
3. Phương pháp kiểm kê khí nhà kính kết hợp
Phương pháp kiểm kê khí nhà kính kết hợp là sự tích hợp giữa phương pháp đo lường trực tiếp và phương pháp tính toán gián tiếp nhằm tối ưu độ chính xác trong việc kiểm kê phát thải. Phương pháp này tận dụng các thiết bị đo lường chuyên dụng để thu thập dữ liệu thực tế từ những nguồn phát thải quan trọng, chẳng hạn như các nhà máy công nghiệp, cơ sở sản xuất lớn hoặc hệ thống phát điện. Đồng thời, đối với những nguồn phát thải khó đo lường trực tiếp do chi phí cao hoặc khó khăn về kỹ thuật, phương pháp gián tiếp sẽ được áp dụng bằng cách thu thập dữ liệu hoạt động và áp dụng các hệ số phát thải tiêu chuẩn để tính toán lượng khí nhà kính phát sinh.
- Ưu điểm: Khả năng cung cấp số liệu chính xác hơn so với phương pháp gián tiếp đơn thuần, nhờ vào việc kết hợp dữ liệu đo lường thực tế với các phương pháp ước tính khoa học. Điều này giúp giảm sai số trong quá trình kiểm kê và phản ánh tốt hơn tình trạng phát thải thực tế của doanh nghiệp hoặc tổ chức. Hơn nữa, so với việc chỉ sử dụng phương pháp trực tiếp, phương pháp kết hợp giúp tối ưu hóa chi phí bằng cách giảm bớt sự phụ thuộc vào các thiết bị đo lường đắt đỏ trong những trường hợp không thực sự cần thiết.
- Nhược điểm: Yêu cầu về sự phối hợp chặt chẽ giữa các đơn vị liên quan trong việc thu thập, xử lý và tổng hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau. Việc quản lý dữ liệu phức tạp hơn so với khi chỉ sử dụng một phương pháp đơn lẻ, đòi hỏi hệ thống giám sát, báo cáo và kiểm định chặt chẽ để đảm bảo tính chính xác và đồng nhất trong kết quả kiểm kê.
Tầm quan trọng của việc lựa chọn phương pháp kiểm kê khí nhà kính phù hợp
1. Phù hợp với đặc điểm nguồn phát thải
Mỗi ngành nghề, lĩnh vực có các nguồn phát thải khác nhau, đòi hỏi phương pháp kiểm kê khí nhà kính tương ứng để thu thập dữ liệu chính xác. Ví dụ, các nhà máy sản xuất công nghiệp có thể áp dụng phương pháp đo lường trực tiếp để thu thập dữ liệu tại chỗ từ ống khói, hệ thống lò hơi hoặc quy trình hóa chất. Trong khi đó, các doanh nghiệp thương mại hoặc dịch vụ thường sử dụng phương pháp gián tiếp để ước tính lượng KNK từ việc tiêu thụ điện năng, nhiên liệu hoặc hoạt động vận chuyển. Nếu lựa chọn phương pháp không phù hợp, doanh nghiệp có thể bỏ sót hoặc đánh giá sai mức độ phát thải thực tế.
2. Cân bằng giữa độ chính xác và tính khả thi
Phương pháp kiểm kê KNK phải đảm bảo tính chính xác cao nhưng đồng thời cũng cần khả thi về mặt thực hiện. Các phương pháp đo lường trực tiếp thường có độ chính xác cao nhưng đòi hỏi chi phí đầu tư lớn và hệ thống giám sát phức tạp. Ngược lại, phương pháp gián tiếp có thể tiết kiệm chi phí nhưng độ chính xác phụ thuộc vào hệ số phát thải được sử dụng. Doanh nghiệp cần đánh giá khả năng tài chính, năng lực kỹ thuật và yêu cầu cụ thể để chọn phương pháp phù hợp, tránh lãng phí tài nguyên nhưng vẫn đảm bảo độ tin cậy của dữ liệu.
3. Hạn chế sai số và rủi ro trong quá trình kiểm kê
Sai số trong kiểm kê khí nhà kính có thể ảnh hưởng lớn đến kết quả đánh giá và chiến lược giảm phát thải. Việc lựa chọn sai phương pháp có thể dẫn đến số liệu không chính xác, gây khó khăn trong việc xác định nguồn phát thải chính và xây dựng các biện pháp giảm thiểu hiệu quả. Ví dụ, nếu một doanh nghiệp sử dụng phương pháp kiểm kê khí nhà kính gián tiếp với hệ số phát thải không phù hợp, kết quả có thể chênh lệch đáng kể so với thực tế, làm sai lệch chiến lược giảm phát thải.
4. Tạo nền tảng cho các giải pháp phát triển bền vững
Lựa chọn đúng phương pháp kiểm kê khí nhà kính không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ quy định mà còn tạo điều kiện cho các chiến lược phát triển bền vững trong dài hạn. Khi có dữ liệu chính xác, doanh nghiệp có thể xác định rõ các lĩnh vực cần cải thiện, áp dụng công nghệ tiết kiệm năng lượng, sử dụng nguyên liệu tái chế hoặc chuyển đổi sang các nguồn năng lượng sạch hơn. Đây là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp giảm chi phí vận hành, nâng cao uy tín và đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường về trách nhiệm môi trường.
Kiểm kê khí nhà kính đóng vai trò then chốt trong nỗ lực giảm thiểu biến đổi khí hậu và thúc đẩy phát triển bền vững. Việc lựa chọn và áp dụng phương pháp kiểm kê khí nhà kính phù hợp giúp các quốc gia và doanh nghiệp quản lý hiệu quả lượng phát thải, tuân thủ quy định pháp luật và nâng cao uy tín. Đồng thời, nó cũng tạo nền tảng cho việc nghiên cứu và triển khai các giải pháp công nghệ xanh, góp phần bảo vệ hành tinh cho các thế hệ tương lai. Nếu bạn còn bất cứ thắc mắc nào về phương pháp kiểm kê khí nhà kính, vui lòng liên hệ với KNA CERT để được hỗ trợ tốt nhất.
- Trụ sở chính: Tầng 11, Tòa nhà Ladeco Building, 266 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội
- Chi nhánh: Tầng 7, Tòa nhà Thủy Lợi 4, 205A Nguyễn Xí, Phường 26, Quận Bình Thạnh, TPHCM
- Facebook: https://www.facebook.com/KNACertification
- Hotline: 0968.038.122
- Email: salesmanager@knacert.com
Tin Mới Nhất

EU siết chặt quy định với nông sản tươi nhập khẩu
Liên minh Châu Âu (EU) đang áp dụng các quy định nghiêm ngặt hơn đối với nông sản nhập khẩu nhằm đảm bảo an toàn thực phẩm, kiểm soát dư lượng hóa chất bảo vệ thực vật và bảo vệ...

Vai trò của phát triển xanh trong kỷ nguyên mới
Trong kỷ nguyên mới, phát triển xanh không chỉ đơn thuần là một giải pháp bảo vệ môi trường mà còn là động lực thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và nâng cao chất lượng cuộc sống. Đây là mô...

Ngành gỗ và bài toán thay đổi để thích ứng thị trường
Dù phải đối mặt với nhiều rào cản thương mại từ các thị trường đối tác, ngành gỗ Việt Nam vẫn đứng trước cơ hội phát triển mạnh mẽ khi nhu cầu đồ nội thất gỗ trên thế giới tiếp...

ESG: Chìa khóa phát triển bền vững hay hiệu ứng phong trào?
Trong suốt thập kỷ qua, ESG (Environmental - Môi trường, Social - Xã hội, Governance - Quản trị) đã trở thành một chủ đề nóng trên toàn cầu. Nhiều người xem đây là chìa khóa giúp doanh nghiệp phát triển...

Ngành Nhựa: Tiềm năng phát triển & Bài toán xanh hóa
Ngành Nhựa Việt Nam đang cho thấy những bước tiến mạnh mẽ khi nhu cầu thị trường liên tục mở rộng, đặc biệt ở các lĩnh vực như xây dựng, sản xuất công nghiệp và bao bì. Dù đối mặt...

Lợi ích từ giảm phát thải khí nhà kính với Tài chính - Xã hội - Môi trường
Việc giảm phát thải khí nhà kính không chỉ giúp hạn chế biến đổi khí hậu mà còn mang lại nhiều lợi ích quan trọng về tài chính, xã hội và môi trường. Khi chính quyền địa phương, doanh nghiệp...