Lượng phát thải khí nhà kính trên Thế giới - Thực trạng từ các Quốc gia
Trong những thập kỷ gần đây, lượng phát thải khí nhà kính trên thế giới đã gia tăng nhanh chóng, trở thành mối đe dọa nghiêm trọng đối với môi trường và hệ sinh thái toàn cầu. Dù đã có nhiều nỗ lực nhằm cắt giảm khí thải, nhưng thực trạng này vẫn đang đặt ra những thách thức lớn cho các quốc gia. Vậy lượng khí nhà kính phát thải trên thế giới hiện nay ra sao, nguyên nhân từ đâu và có giải pháp nào để giảm thiểu? Hãy cùng KNA CERT tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
Lượng phát thải khí nhà kính trên Thế giới
Kể từ đầu thế kỷ 21, lượng khí thải nhà kính (GHG) toàn cầu không ngừng gia tăng, chủ yếu do sự gia tăng mạnh mẽ từ Trung Quốc và các nền kinh tế mới nổi. Hệ quả là nồng độ GHG trong khí quyển ngày càng cao, làm tăng hiệu ứng nhà kính tự nhiên, gây ra những tác động tiêu cực đến hệ sinh thái và cuộc sống trên Trái Đất.
Theo dữ liệu mới nhất, tổng lượng khí thải GHG toàn cầu năm 2023 đạt mức kỷ lục 53,0 Gt CO₂eq (không bao gồm Sử dụng đất, Thay đổi sử dụng đất và Lâm nghiệp – LULUCF), đánh dấu mức tăng 1,9% (tương đương 994 Mt CO₂eq) so với năm 2022. Đây là con số cao nhất từng được ghi nhận, cho thấy những nỗ lực toàn cầu trong việc giảm phát thải vẫn chưa đạt được hiệu quả mong muốn.
Trong khuôn khổ Công ước khung của Liên Hợp Quốc về Biến đổi Khí hậu (UNFCCC), các quốc gia đang xây dựng kho dữ liệu khí thải quốc gia và triển khai các biện pháp giảm phát thải. Tuy nhiên, bất chấp các thỏa thuận quốc tế về biến đổi khí hậu, lượng CO₂ từ nhiên liệu hóa thạch – nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng GHG – vẫn tiếp tục tăng trên phạm vi toàn cầu.
Trong bối cảnh đó, EDGAR cung cấp các ước tính độc lập về lượng khí thải nhà kính của tất cả các quốc gia, sử dụng phương pháp luận chặt chẽ và nhất quán, dựa trên các hướng dẫn mới nhất của Ủy ban Liên Chính phủ về Biến đổi Khí hậu (IPCC) cùng với dữ liệu hoạt động cập nhật nhất. Báo cáo mới nhất, được công bố vào tháng 9 năm 2024, trình bày chuỗi thời gian phát thải GHG đến năm 2023, bao gồm cả phát thải từ tất cả các lĩnh vực nhân sinh và từ LULUCF.
Các quốc gia nào có lượng phát thải khí nhà kính lớn nhất Thế giới?
Theo Báo cáo JRC/IEA năm 2024, Trung Quốc, Hoa Kỳ, Ấn Độ, EU27, Nga và Brazil là những quốc gia phát thải khí nhà kính (GHG) lớn nhất thế giới trong năm 2023. Nhóm này chiếm 49,8% dân số toàn cầu, 63,2% tổng sản phẩm quốc nội (GDP), 64,2% mức tiêu thụ nhiên liệu hóa thạch và đóng góp 62,7% tổng lượng khí thải GHG toàn cầu.
1. Trung Quốc
Năm 2023, lượng khí thải nhà kính (GHG) của Trung Quốc tăng 5,2% so với năm 2022, đạt 15,9 Gt CO₂eq. So với năm 1990, lượng phát thải này đã tăng gần gấp bốn lần, chiếm 30,1% tổng lượng phát thải GHG toàn cầu (so với 11,8% vào năm 1990).
Nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng mạnh mẽ này là tăng trưởng kinh tế nhanh chóng, kéo theo nhu cầu năng lượng lớn hơn, đặc biệt là từ các nguồn nhiên liệu hóa thạch. Lượng phát thải CO₂ của Trung Quốc năm 2023 cao hơn 5,5 lần so với năm 1990, chiếm 83,2% tổng lượng khí thải GHG của quốc gia. Các loại khí nhà kính khác như CH₄, khí F và N₂O đóng góp lần lượt 11,2%, 3,0% và 2,6% vào tổng lượng phát thải.
Các ngành đóng góp lớn vào phát thải CO₂ bao gồm:
- Ngành điện: 48,8%
- Đốt công nghiệp: 21,7%
- Quy trình công nghiệp: 11,0%
- Vận tải: 8,1%
Trong khi đó, lượng phát thải CH₄ chủ yếu đến từ khai thác nhiên liệu hóa thạch (41,1%), nông nghiệp (35,3%) và xử lý chất thải (19,9%). Đối với N₂O, nguồn phát thải chính là nông nghiệp (57,6%), công nghiệp điện (15,3%) và quy trình công nghiệp (9,8%).
Trung Quốc có mức phát thải bình quân đầu người 11,1 tấn CO₂eq/người vào năm 2023. Lượng khí thải trên mỗi đơn vị GDP (tính theo ngang giá sức mua – PPP) là 0,511 tấn CO₂eq/kUSD, mức cao nhất trong số các nền kinh tế phát thải lớn.
2. Hoa Kỳ
Năm 2023, lượng phát thải khí nhà kính (GHG) của Hoa Kỳ giảm 1,4% so với năm 2022, xuống còn 6,0 Gt CO₂eq, tuy nhiên, tổng lượng khí thải của nước này vẫn chỉ thấp hơn 4% so với năm 1990. Trong cơ cấu phát thải, CO₂ chiếm tỷ trọng lớn nhất với 78,5%, tiếp theo là CH₄ (14,3%), N₂O (3,5%) và khí F (3,6%). Sự suy giảm lượng phát thải CO₂ trong giai đoạn 2005 - 2020 chủ yếu nhờ vào sự chuyển đổi năng lượng trong các lĩnh vực quan trọng như ngành điện (-39,6%), giao thông vận tải (-16,6%) và xây dựng (-12,7%), khi Hoa Kỳ dần thay thế than đá bằng khí tự nhiên và năng lượng tái tạo.
Mặc dù phát thải trên mỗi đơn vị GDP (PPP) tiếp tục giảm, đạt 0,242 tấn CO₂eq/kUSD vào năm 2023 (giảm 3,9% so với năm 2022), nhưng mức phát thải bình quân đầu người vẫn rất cao, 17,6 tấn CO₂eq/người, ngang bằng với Nga và cao hơn nhiều so với các quốc gia phát thải hàng đầu khác. Nguyên nhân chủ yếu là do mức tiêu thụ năng lượng cao trong công nghiệp, giao thông và sinh hoạt, cùng với nền kinh tế phát triển dựa trên hạ tầng sử dụng nhiều nhiên liệu hóa thạch.
3. Ấn Độ
Năm 2023, lượng phát thải khí nhà kính (GHG) của Ấn Độ tăng 6,1% (+0,24 Gt CO₂eq) so với năm 2022, tiếp tục xu hướng gia tăng trong ba thập kỷ qua. So với năm 1990, tổng lượng khí thải của quốc gia này đã gần gấp ba lần, phản ánh sự mở rộng mạnh mẽ của nền kinh tế và nhu cầu năng lượng ngày càng cao. Trong cơ cấu phát thải năm 2023, CO₂ chiếm 71,5%, CH₄ chiếm 20,3%, tiếp theo là N₂O (6,5%) và khí F (1,7%). Nguyên nhân chính của sự gia tăng phát thải là do sự phát triển của các ngành công nghiệp điện tử, quy trình công nghiệp và tải vận hành thông tin, với lượng CO₂ từ các lĩnh vực này đã tăng gấp 5-6 lần so với năm 1990.
Mặc dù là nước phát thải lớn thứ ba thế giới sau Trung Quốc và Hoa Kỳ, chiếm 7,8% tổng lượng phát thải toàn cầu vào năm 2023, nhưng mức phát thải bình quân đầu người của Ấn Độ vẫn ở mức 2,9 tấn CO₂eq/người, thấp hơn đáng kể so với các quốc gia khác: chỉ bằng 1/6 so với Hoa Kỳ và Nga, 1/4 so với Trung Quốc, 1/3 so với EU27 và một nửa so với Brazil. Điều này cho thấy dù tổng lượng phát thải cao, nhưng do dân số đông, mức phát thải trung bình của mỗi cá nhân vẫn thấp. Ngoài ra, lượng phát thải trên mỗi đơn vị GDP (PPP) của Ấn Độ vào năm 2023 là 0,315 tấn CO₂eq/kUSD, giảm 1,4% so với năm trước, cho thấy quốc gia này đang dần cải thiện hiệu suất sử dụng năng lượng. Tuy nhiên, với nền kinh tế phát triển nhanh chóng và sự phụ thuộc lớn vào nhiên liệu hóa thạch, Ấn Độ vẫn đang đối mặt với thách thức trong việc kiểm soát lượng khí thải khi tiếp tục mở rộng sản xuất và cơ sở hạ tầng.
4. Liên minh Châu Âu EU - 27 nước thành viên (EU27)
Năm 2023, lượng phát thải khí nhà kính (GHG) của EU27 chiếm khoảng 6,5% tổng lượng phát thải toàn cầu, cho thấy sự suy giảm so với những năm trước nhờ các chính sách môi trường nghiêm ngặt và xu hướng chuyển đổi sang năng lượng tái tạo. So với năm 1990, EU27 đã cắt giảm được 30,1% tổng lượng phát thải, phản ánh nỗ lực mạnh mẽ trong việc giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và tăng cường hiệu suất năng lượng trong nhiều lĩnh vực.
Về cơ cấu phát thải, CO₂ vẫn chiếm tỷ trọng lớn nhất với 77,2%, tiếp theo là CH₄ (13,4%), N₂O (7,0%) và khí F (2,4%). Mức phát thải bình quân đầu người của EU27 đạt 7,9 tấn CO₂eq/người, thấp hơn đáng kể so với các quốc gia phát thải lớn như Hoa Kỳ và Nga nhưng vẫn cao hơn mức trung bình toàn cầu. Đặc biệt, lượng phát thải trên mỗi đơn vị GDP theo sức mua tương đương (PPP) của EU27 năm 2023 chỉ đạt 0,223 tấn CO₂eq/kUSD, thuộc nhóm thấp nhất trong các nền kinh tế có lượng phát thải lớn, cho thấy EU27 có hiệu suất sử dụng năng lượng cao và tiến bộ trong việc giảm phát thải.
Nguyên nhân chính dẫn đến sự sụt giảm mạnh trong phát thải của EU27 đến từ ngành điện, khi khu vực này giảm dần việc sử dụng than đá và dầu mỏ, đồng thời tăng cường phát triển năng lượng tái tạo như gió, mặt trời và hạt nhân. Ngoài ra, các chính sách môi trường khắt khe, bao gồm thuế carbon, tiêu chuẩn khí thải nghiêm ngặt và khuyến khích sử dụng xe điện, cũng góp phần đáng kể vào quá trình giảm phát thải CO₂ trong giao thông vận tải và công nghiệp.
Tuy nhiên, EU27 vẫn phải đối mặt với những thách thức lớn, đặc biệt là việc kiểm soát khí CH₄ từ nông nghiệp và xử lý chất thải, vốn là hai nguồn phát thải chính trong khu vực. Bên cạnh đó, bảo đảm nguồn cung năng lượng ổn định cũng trở thành một vấn đề cấp bách, đặc biệt trong bối cảnh khủng hoảng năng lượng toàn cầu, đòi hỏi EU27 phải cân bằng giữa mục tiêu giảm phát thải và duy trì tăng trưởng kinh tế bền vững.
5. Nga
Năm 2023, lượng phát thải khí nhà kính (GHG) của Nga tăng 1,9% so với năm 2022, phản ánh sự phục hồi kinh tế và gia tăng nhu cầu năng lượng sau giai đoạn suy giảm trước đó. Tuy nhiên, so với năm 1990, tổng lượng khí thải của Nga đã giảm 12,8%, cho thấy sự thay đổi trong cơ cấu kinh tế và các biện pháp kiểm soát phát thải trong nhiều thập kỷ qua. Dù vậy, Nga vẫn là quốc gia phát thải lớn thứ năm thế giới, chiếm 5,0% tổng lượng khí thải toàn cầu vào năm 2023, xếp sau Trung Quốc, Hoa Kỳ, Ấn Độ và EU27.
Mức phát thải bình quân đầu người của Nga đạt 18,7 tấn CO₂eq/người, tương đương với Hoa Kỳ và cao hơn đáng kể so với nhiều quốc gia khác: cao hơn 68% so với Trung Quốc và 157% so với EU27. Điều này cho thấy Nga vẫn là một trong những quốc gia có cường độ phát thải cao trên đầu người, chủ yếu do sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, đặc biệt là than đá và khí đốt tự nhiên, cũng như vai trò lớn của ngành công nghiệp nặng trong nền kinh tế.
Bên cạnh đó, lượng phát thải trên mỗi đơn vị GDP theo ngang giá sức mua (PPP) của Nga vào năm 2023 là 0,459 tấn CO₂eq/kUSD, tăng 1,6% so với năm trước. Sự gia tăng này có thể liên quan đến sự phục hồi của các ngành công nghiệp tiêu tốn nhiều năng lượng cũng như việc Nga tiếp tục đẩy mạnh khai thác và xuất khẩu nhiên liệu hóa thạch. Mặc dù có xu hướng cắt giảm phát thải trong dài hạn, Nga vẫn đối mặt với thách thức trong việc chuyển đổi sang nền kinh tế ít carbon do sự phụ thuộc lớn vào ngành công nghiệp dầu khí và sản xuất năng lượng từ nhiên liệu hóa thạch.
6. Brazil
Năm 2023, lượng phát thải khí nhà kính (GHG) của Brazil tăng nhẹ 0,1% so với năm 2022, cho thấy mức độ phát thải của quốc gia này đang duy trì ổn định trong thời gian gần đây. Tuy nhiên, so với năm 1990, tổng lượng khí thải của Brazil đã tăng mạnh 93,6%, phản ánh quá trình mở rộng kinh tế, gia tăng sản xuất nông nghiệp và khai thác tài nguyên. Với 2,5% tổng lượng phát thải toàn cầu, Brazil là quốc gia phát thải lớn thứ sáu thế giới, đứng sau Trung Quốc, Hoa Kỳ, Ấn Độ, EU27 và Nga.
Không giống như các quốc gia phát thải hàng đầu khác, Brazil có tỷ lệ phát thải mêtan (CH₄) cao nhất, chiếm 49,1% tổng lượng phát thải của nước này. Điều này chủ yếu xuất phát từ hoạt động chăn nuôi gia súc quy mô lớn và sự suy giảm rừng nhiệt đới, đặc biệt là tại khu vực Amazon. Bên cạnh đó, CO₂ chiếm 36,9%, trong khi N₂O và khí F lần lượt đóng góp 12,8% và 1,3%.
Mức phát thải bình quân đầu người của Brazil vào năm 2023 đạt 6,0 tấn CO₂eq/người, thấp hơn 10% so với mức trung bình toàn cầu. Điều này phản ánh nền kinh tế Brazil có mức tiêu thụ nhiên liệu hóa thạch thấp hơn so với các quốc gia công nghiệp hóa khác. Tuy nhiên, việc phát thải khí nhà kính chủ yếu từ chăn nuôi, nông nghiệp và mất rừng đặt ra thách thức lớn trong việc kiểm soát khí thải, đặc biệt khi Brazil vẫn đang mở rộng diện tích đất nông nghiệp để phục vụ nhu cầu xuất khẩu.
Giải pháp giảm lượng phát thải khí nhà kính Toàn cầu
1. Chuyển đổi sang năng lượng tái tạo
Một trong những giải pháp quan trọng nhất là thay thế nhiên liệu hóa thạch (than, dầu, khí tự nhiên) bằng các nguồn năng lượng tái tạo như điện gió, mặt trời, thủy điện và địa nhiệt. Việc tăng cường đầu tư vào hạ tầng năng lượng sạch không chỉ giúp giảm phát thải CO₂ mà còn đảm bảo an ninh năng lượng trong dài hạn. Các quốc gia có thể thúc đẩy quá trình này bằng cách:
- Trợ cấp và ưu đãi thuế cho các dự án năng lượng tái tạo.
- Phát triển công nghệ lưu trữ năng lượng để tăng tính ổn định của hệ thống điện.
- Tăng cường lưới điện thông minh nhằm tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng sạch.
2. Tăng cường hiệu suất năng lượng
Giảm tiêu thụ năng lượng là cách hiệu quả để cắt giảm phát thải GHG. Các biện pháp gồm có:
- Cải thiện hiệu suất thiết bị điện trong hộ gia đình, công nghiệp và thương mại.
- Ứng dụng công nghệ tiết kiệm năng lượng trong sản xuất như hệ thống sưởi/làm mát thông minh, vật liệu cách nhiệt, và chiếu sáng LED.
- Phát triển mô hình kinh tế tuần hoàn, tận dụng và tái sử dụng năng lượng trong quá trình sản xuất.
3. Cải thiện hệ thống giao thông
Ngành giao thông vận tải là nguồn phát thải CO₂ lớn, chiếm khoảng 20-30% tổng lượng phát thải tại nhiều quốc gia. Một số biện pháp giảm phát thải trong lĩnh vực này bao gồm:
- Khuyến khích phương tiện giao thông xanh, như xe điện, xe hybrid, xe chạy bằng hydro.
- Mở rộng hệ thống giao thông công cộng, giảm sự phụ thuộc vào phương tiện cá nhân.
- Thúc đẩy xu hướng sử dụng nhiên liệu sinh học thay thế xăng dầu truyền thống.
- Tối ưu hóa logistic, giảm số lượng xe tải vận chuyển và nâng cao hiệu suất giao hàng.
4. Giảm phát thải từ công nghiệp và sản xuất
Ngành công nghiệp đóng góp lượng lớn khí thải CO₂ và CH₄. Để giảm phát thải, cần:
- Sử dụng công nghệ sản xuất sạch hơn nhằm giảm tiêu thụ năng lượng và nguyên liệu.
- Triển khai hệ thống thu giữ và lưu trữ carbon (CCS) để giảm CO₂ từ các nhà máy.
- Áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn, tái chế vật liệu thay vì khai thác tài nguyên mới.
5. Nâng cao hiệu quả sử dụng đất và giảm phát thải từ nông nghiệp
Nông nghiệp là nguồn phát thải chính của CH₄ (từ chăn nuôi) và N₂O (từ phân bón). Giải pháp gồm có:
- Giảm sử dụng phân bón hóa học, thay thế bằng phân hữu cơ và công nghệ canh tác bền vững.
- Cải thiện chế độ ăn của vật nuôi để giảm khí metan từ chăn nuôi.
- Bảo vệ và mở rộng diện tích rừng, do rừng hấp thụ CO₂ từ khí quyển.
6. Quản lý và xử lý chất thải bền vững
Xử lý rác thải không đúng cách gây ra lượng lớn CH₄ từ bãi chôn lấp. Để giảm tác động, cần:
- Khuyến khích tái chế và phân loại rác tại nguồn.
- Áp dụng công nghệ xử lý rác thải tiên tiến, như đốt rác phát điện, ủ phân compost.
- Giảm thiểu rác thải nhựa bằng cách sử dụng vật liệu thay thế sinh học.
7. Áp dụng chính sách và hợp tác Quốc tế
Chính phủ các nước cần ban hành các chính sách mạnh mẽ để khuyến khích giảm phát thải, bao gồm:
- Đặt mức thuế carbon đối với doanh nghiệp phát thải cao.
- Ban hành tiêu chuẩn khí thải nghiêm ngặt trong sản xuất và giao thông.
- Tham gia các thỏa thuận quốc tế như Thỏa thuận Paris để hợp tác giảm phát thải trên quy mô toàn cầu.
Hy vọng sau khi đọc bài viết doanh nghiệp đã nắm được thông tin về lượng phát thải khí nhà kính trên Thế giới. Nếu doanh nghiệp đang muốn tìm hiểu về tiêu chuẩn khí nhà kính ISO 14064, hãy liên hệ ngay với KNA CERT để được hỗ trợ.
- Trụ sở chính: Tầng 11, Tòa nhà Ladeco Building, 266 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội
- Chi nhánh: Tầng 7, Tòa nhà Thủy Lợi 4, 205A Nguyễn Xí, Phường 26, Quận Bình Thạnh, TPHCM
- Facebook: https://www.facebook.com/KNACertification
- Hotline: 0968.038.122
- Email: salesmanager@knacert.com
Tin Mới Nhất

EU siết chặt quy định với nông sản tươi nhập khẩu
Liên minh Châu Âu (EU) đang áp dụng các quy định nghiêm ngặt hơn đối với nông sản nhập khẩu nhằm đảm bảo an toàn thực phẩm, kiểm soát dư lượng hóa chất bảo vệ thực vật và bảo vệ...

Vai trò của phát triển xanh trong kỷ nguyên mới
Trong kỷ nguyên mới, phát triển xanh không chỉ đơn thuần là một giải pháp bảo vệ môi trường mà còn là động lực thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và nâng cao chất lượng cuộc sống. Đây là mô...

Ngành gỗ và bài toán thay đổi để thích ứng thị trường
Dù phải đối mặt với nhiều rào cản thương mại từ các thị trường đối tác, ngành gỗ Việt Nam vẫn đứng trước cơ hội phát triển mạnh mẽ khi nhu cầu đồ nội thất gỗ trên thế giới tiếp...

ESG: Chìa khóa phát triển bền vững hay hiệu ứng phong trào?
Trong suốt thập kỷ qua, ESG (Environmental - Môi trường, Social - Xã hội, Governance - Quản trị) đã trở thành một chủ đề nóng trên toàn cầu. Nhiều người xem đây là chìa khóa giúp doanh nghiệp phát triển...

Ngành Nhựa: Tiềm năng phát triển & Bài toán xanh hóa
Ngành Nhựa Việt Nam đang cho thấy những bước tiến mạnh mẽ khi nhu cầu thị trường liên tục mở rộng, đặc biệt ở các lĩnh vực như xây dựng, sản xuất công nghiệp và bao bì. Dù đối mặt...

Lợi ích từ giảm phát thải khí nhà kính với Tài chính - Xã hội - Môi trường
Việc giảm phát thải khí nhà kính không chỉ giúp hạn chế biến đổi khí hậu mà còn mang lại nhiều lợi ích quan trọng về tài chính, xã hội và môi trường. Khi chính quyền địa phương, doanh nghiệp...